Từ lóng trong tiếng Anh

B

brodard

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Beat it! Đi chỗ khác chơi

Big deal!
Làm như quan trọng lắm, làm dữ vậy!

Big shot!
Nhân vật quan trọng

Big wheel!
Nhân vật quyền thế

Big mouth!
Nhiều chuyện

Black and the blue! Nhừ tử

By the way!
À này

By any which way!
Cứ tự tiện, bằng mọi giá

Be my guest!
Tự nhiên

Break it up!
Dừng tay

Come to think of it!
Nghĩ kỹ thì

Can't help it!
Không thể nào làm khác hơn

Come on!
Thôi mà, lẹ lên, gắng lên, cố lên

Can't hardly!
Khó mà, khó có thể

Cool it!
Đừng nó

Come off it!
Đừng xạo

Cut it out!
Đừng giỡn nửa, ngưng lại

Dead end!
Đường cùng

Dead meat!
Chết chắc

Down and out!
Thất bại hoàn toàn

Down but not out!
Tổn thương nhưng chưa bại

Down the hill!
Già

For What!
Để làm gì?

What For?
Để làm gì?

Don't bother!
Đừng bận tâm

Do you mind!
Làm phiền

Don't be noisy!
Đừng nhiều chuyện

For better or for worst!
Chẳng biết là tốt hay là xấu

Just for fun!
Giỡn chơi thôi

Just looking!
Chỉ xem chơi thôi

Just testing!
Thử chơi thôi mà

Just kidding / just joking!
Nói chơi thôi

Give someone a ring!
Gọi người nào

Good for nothing!
Vô dụng

Go ahead!
Đi trước đi, cứ tự tiện

God knows!
Trời biết

Go for it!
Hãy thử xem

Get lost!
Đi chỗ khác chơi

Keep out of touch!
Đừng đụng đến

Happy Goes Lucky!
Vô tư

Hang in there/ Hang on!
Đợi tí, Gắng lên

Hold it!
Khoan

Help yourself!
Tự nhiên

Take it easy!
Từ từ
 
  • Like
Reactions: tuananh982
Top Bottom