minh123@Câu 110 - 120 nhé:>>
110. A. venomous: có độc
111. A
112. C. bear: chịu
113. B. formal
114. A
115. C. fail: thất bại
116. C. explain
117. C. hints
118. D
119. C. successful: thành công
120. C. rug: thảm
Tham khảo thêm Từ vựng nâng cao. Chúc bạn học tốt!