English THCS từ đồng nghĩa

Lê Minh Huyền

Học sinh chăm học
Thành viên
6 Tháng tư 2021
165
274
51
24
Phú Thọ
THPT Phù Ninh

Hien Dang

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
2 Tháng chín 2021
836
1
858
136
21
Nam Định
NEU
1. perk
2. drawback, pitfall
Advantages and disadvantages: pros and cons, boon and bane
3. impact
4. worn out, weary
5. elated
6. adundant (adj), a plethora of
7. assist
8. to be fond of, adore
9. riveting, gripping
10. disinterested
11. better, enhance
12. quick-witted
13. foolish, ignorant

Những từ này có nghĩa giống nhau tương đối thôi nên bạn cần nghiên cứu kĩ nghĩa khi dùng nhé.
Chúc bạn học tốt!
 
Top Bottom