Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Exercise 1: Viết các từ sau vào cột tương ứng.
enjoy, visit, picnic, party, festival, yesterday, holiday,
today, funfair, different, flower, weekend, grandparents.
[TBODY]
[/TBODY]Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác.
1: A. cartoons
B. picnic
C. water
D. Monday
2: A. party
B. repeat
C. birthday
D. comics
3: A. peturn
B. invite
C. complete
D. festival
4: A. present
B. family
C. enjoy
D. wonderful
enjoy, visit, picnic, party, festival, yesterday, holiday,
today, funfair, different, flower, weekend, grandparents.
1st syllable stress | 2nd syllable stress |
.............................................................. .............................................................. .............................................................. .............................................................. | ............................... ............................... ............................... ............................... |
1: A. cartoons
B. picnic
C. water
D. Monday
2: A. party
B. repeat
C. birthday
D. comics
3: A. peturn
B. invite
C. complete
D. festival
4: A. present
B. family
C. enjoy
D. wonderful