- 24 Tháng mười 2018
- 1,599
- 2,859
- 371
- Hà Nội
- Đại học Thương Mại
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
I. TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Trạng từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phó từ - adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, các trạng từ khác hay cả câu.
Eg:
II. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
1.Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner): Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào: Slowly (một cách chậm chạp), Angrily (một cách giận dữ), Interestingly (một cách thú vị),… Thường được dùng để trả lời các câu hỏi HOW?
Eg:
2.Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place): Trạng từ chỉ đại điểm, nơi chốn xảy ra hành động, hoạt động: here (ở đây), there (ở đó), …Dùng để trả lời câu hỏi WHERE?
Eg:
3.Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time): Trạng từ diễn tả thời gian hành động được thực hiện: Yesterday, last week, last month, …. Thường được sử dụng để trả lời câu hỏi WHEN?
Eg:
4.Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency): Chỉ tuần suất xảy ra hành động, hoạt động như: Always (luôn luôn), Usually (thường thường), Often (thường), Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom (hiếm khí), Rarely (hiếm khi), Never (không bao giờ)… thường dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN?
Eg:
5. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree): Trạng từ chỉ mức độ hay quy mô của hành động:Completely/ absolutely (hoàn toàn, một cách hoàn chỉnh), Extremely (vô cùng..), Very (rất), Quite (khá), Fairly (tương đối), A little/ a bit (một chút), Hardly (hầu như không), ...
Eg:
III. VÍ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
Như chúng ta đã biết, Trạng từ có thể đứng đầu câu, đứng giữa câu hoặc đứng cuối câu.
Eg:
- Đứng trước hoặc đứng sau động từ/ cụm động từ mà nó bổ nghĩa.
Eg:
- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Eg:
2. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu:
- Thường đứng ở vị trí cuối câu:
Eg:
Eg:
- Thường được đặt ở cuối câu.
Eg:
Example:
- Đứng trước động từ chính:
Eg:
- Đứng sau trợ động từ:
Eg:
- Đứng sau động từ “to be”:
Eg:
5. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu:
- Đứng trước động từ thường:
Eg:
- Đứng sau trợ động từ và sau động từ chính:
- Đứng trước tính từ:
Eg:
Trạng từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phó từ - adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, các trạng từ khác hay cả câu.
Eg:
- She looks very beautiful. (Cô ấy trông rất đẹp.)
- He runs quite quickly. (Anh ấy chạy khá nhanh.)
II. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
1.Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner): Trạng từ chỉ cách thức cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào: Slowly (một cách chậm chạp), Angrily (một cách giận dữ), Interestingly (một cách thú vị),… Thường được dùng để trả lời các câu hỏi HOW?
Eg:
- My brother looked at me anrily. (Anh trai tôi nhìn tôi một cách giận dữ.)
2.Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place): Trạng từ chỉ đại điểm, nơi chốn xảy ra hành động, hoạt động: here (ở đây), there (ở đó), …Dùng để trả lời câu hỏi WHERE?
Eg:
- I have lived here for a long time. (Tôi sống ở đây lâu rồi.)
3.Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time): Trạng từ diễn tả thời gian hành động được thực hiện: Yesterday, last week, last month, …. Thường được sử dụng để trả lời câu hỏi WHEN?
Eg:
- My daughter came home late yesterday. (Hôm qua, em gái tôi về nhà muộn.)
4.Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency): Chỉ tuần suất xảy ra hành động, hoạt động như: Always (luôn luôn), Usually (thường thường), Often (thường), Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom (hiếm khí), Rarely (hiếm khi), Never (không bao giờ)… thường dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN?
Eg:
- I seldom cook meals. (Tôi hiếm khi nấu ăn.)
5. Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree): Trạng từ chỉ mức độ hay quy mô của hành động:Completely/ absolutely (hoàn toàn, một cách hoàn chỉnh), Extremely (vô cùng..), Very (rất), Quite (khá), Fairly (tương đối), A little/ a bit (một chút), Hardly (hầu như không), ...
Eg:
- I have finished my work completely. (Tôi đã hoàn thành công việc một cách hoàn chỉnh)
III. VÍ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU
Như chúng ta đã biết, Trạng từ có thể đứng đầu câu, đứng giữa câu hoặc đứng cuối câu.
Eg:
- Last month I went to Ho Chi Minh city to visit my friends. (tháng trước tôi tới thành phố Hồ Chi Minh để thăm các bạn của tôi.)
- He often goes to school at 7.15 a.m. (Anh ấy thường đi học vào lúc 7 giờ 15 phút.)
- My family went to Da Lat yesterday. (Gia đình tôi tới Đà Lạt ngày hôm qua.)
- Đứng trước hoặc đứng sau động từ/ cụm động từ mà nó bổ nghĩa.
Eg:
- She finished his examination quickly. (Cô ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.)
- She quickly finished his examination. (Cô ấy hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.)
- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính.
Eg:
- She is tiredly waiting for him. (Cô ấy đang chờ đợi anh ấy một cách mệt mỏi.)
2. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu:
- Thường đứng ở vị trí cuối câu:
Eg:
- There are a lot of delicious food in Hue. (Ở Huế có nhiều món ăn ngon.)
Eg:
- In Vung Tau, the beaches are beautiful. (Ở Vũng Tàu, các bãi biển rất đẹp.)
- Thường được đặt ở cuối câu.
Eg:
- I forgot to do my homework last night. (Tôi quên làm bài tập về nhà tối hôm qua.)
Example:
- Yesterday I saw my sister on the street. (Hôm qua tôi gặp chị tôi trên đường.)
- Đứng trước động từ chính:
Eg:
- My brother usually gets up early. (Anh tôi thường dậy sớm.)
- Đứng sau trợ động từ:
Eg:
- I don’t often go to the zoo. (Tôi không thường đi đến sở thú.)
- Đứng sau động từ “to be”:
Eg:
- He is always late for school. (Anh ấy toàn đi học muộn.)
5. Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu:
- Đứng trước động từ thường:
Eg:
- He absolutely believes in her. (Anh ấy hoàn toàn tin tưởng cô ta.)
- Đứng sau trợ động từ và sau động từ chính:
- He doesn’t absolutely believes in her.(Anh ấy không hoàn toàn tin tưởng cô ta.)
- Đứng trước tính từ:
Eg:
- She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)