1.d (có ngày nên dùng on)
2.b (determine = find out: xác định)
3.c (background: lai lịch)
4.b (strong-willed: ý chí mạnh mẽ )
5.a (with flying colours: xuất sắc)
6.d (harbour: nung nấu)
7.b (mature: trưởng thành)
8.c (ease: làm giảm)
9.b (Adj + N)
10.c (take up: tiếp nhận)
11.b
12.c
13.d
14.c
15.d
bạn tham khảo nhé