English THPT Top 50 biệt danh cho ny bằng tiếng anh cho nữ

tienganhtot

Học sinh
Thành viên
13 Tháng tám 2022
21
2
21
25
Hà Nội
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Người bạn đời của bạn sẽ cảm thấy vô cùng hạnh phúc nếu được gọi bằng những cái tên thật thân thương, hãy quý trọng cô ấy như một nàng công chúa, một thiên thần nhé! Hãy đến với một số biệt danh cho ny bằng tiếng anh cho nữ sau đây:

Biệt danh cho ny bằng tiếng anh không đụng hàng
Biệt danh cho ny bằng tiếng anh “không đụng hàng”
1. Angel: Thiên thần

2. Angel face: Gương mặt thiên thần.

3. Amore Mio: Người tôi yêu.

4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.

5. Babe: Bé yêu.

6. Beautiful: Xinh đẹp.

7. Bun: Ngọt ngào như một chiếc bánh sữa nhỏ.

8. Binky: Rất dễ thương.

9. Button: Thật nhỏ bé và đáng yêu

10. Bear: Con gấu.

11. Bug Bug: Đáng yêu.

12. Chicken: Con gà.

13. Chiquito: Một sự đẹp đến lạ kỳ

14. Cuddle Bunch: Âu yếm.

15. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.

16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.

17. Charming: Sự duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ đến nao nức lòng chàng.

18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.

19. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.

20. Cuppycakers: Em ngọt ngào nhất thế gian.

21. Candy: Kẹo.

22. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.

23. Doll: Búp bê.

24. Dearie: Người yêu dấu.

25. Everything: Tất cả mọi thứ.

26. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.

29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.

30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.

31. Sugar: Ngọt ngào.

32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.

33. My Apple: Trái táo của anh.

34. Zelda: Hạnh phúc.

35. Madge: Một viên ngọc.

36. Twinkie: Tên của một loại kem.

37. Laverna: Mùa xuân.

38. Maia: Một ngôi sao.

39. Nadia: Niềm hi vọng.

40. Olga: Thánh thiện.

41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.

42. Regina: Hoàng hậu.

43. Ruby: Viên hồng ngọc.

44. Rita: Viên ngọc quý.

45. Sharon: Bình yên.

46. Tanya: Nữ hoàng.

47. Thora: Sấm.

48. Zelene: Ánh mặt trời.

49. Quintessa: Tinh hoa.

50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
 
Last edited:
Top Bottom