Danh từ (Khẩu ngữ) acid chất toan Danh từ vải chuyên dùng để vẽ tranh. Động từ có ý định thực hiện ngay điều gì đó (nhưng đã không làm được) toan làm phảnmấy lần toan nói nhưng lại thôiĐồng nghĩa: định