II. Các dạng bài sẽ có trong đề thi:
- Tính: Nhân đơn thức với đơn thức, đa thức với đa thức; tính nhanh dựa vào hằng đẳng thức.
- Phân tích đa thức thành nhân tử.
- Rút gọn phân thức, tính tổng, hiệu, tích, thương các phân thức.
- Tính giá trị phân thức tại biến bằng 1 hằng số.
- Tìm x bằng cách phân thức đa thức thành nhân tử
- Chứng minh tứ giác, chứng minh đồng quy, chứng minh 2 đoạn thẳng bằng nhau, song song, vuông góc,... (Phần hình học chỉ thuộc vào chương Tứ giác)
III. Bài tập:
A. Lý thuyết:
LÝ THUYẾT
Câu 1: Phát biểu các quy tắc nhân đơn thức với đa thức, nhân đa thức với đa thức
Câu 2: Viết 7 hằng đẳng thức đáng nhớ.Mỗi hằng đẳng thức cho 1 VD?
Câu 3: Kể tên các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử. Mỗi phương pháp cho 1 VD.
Câu 3: Phát biểu quy tắc chia 2 đa thức một biến đã sắp xếp? Cho VD.
Câu 4: Nêu định nghĩa phân thức đại số, định nghĩa hai phân thức bằng nhau.Cho VD
Câu 5: Phát biểu quy tắc rút gọn phân thức; quy tắc quy đồng mẫu thức nhiều phân thức.Cho VD
Câu 6: Phát biểu các quy tắc cộng, trừ, nhân và chia các phân thức.Cho VD.
Câu 7: Nêu định nghĩa, tính chất, dấu hiệu nhân biết: Tứ giác, hình thang, hình thang cân, hinh bình hành, hinh chữ nhật, hình thoi và hình vuông.Vẽ hình minh hoạ các đinh nghĩa.
B. Bài tập:
Bài 1: Tính:
a) $2x. (x^2 – 7x -3)$
b) $( -2x^3 + y^2 -7xy). 4xy^2$
c)$ (-5x^3). (2x^2+3x-5)$
d) $(2x^2 - xy+ y^2).(-3x^3)$
e)$(x^2 -2x+3). (x-4)$
f) $( 2x^3 -3x -1). (5x+2)$
g) $( 25x^2 + 10xy + 4y^2). ( 5x – 2y) $
h) $( 5x^3 – x^2 + 2x – 3). ( 4x^2 – x + 2)$
m)$ ( 2x + 3y )^2$
u) $( 5x – y)^2 $
n) $(2x + y^2)^3 $
l) $( 3x^2 – 2y)^3 $
p) $( x+4) ( x^2 – 4x + 16) $
q) $( x-3y)(x^2 + 3xy + 9y^2 ) $
k) $( x - 1) ( x + 3) $
t) $(x - y)^2$
Bài 3: Tính nhanh:
a) $2004^2 - 16$
b) $892^2 + 892 . 216 + 108^2 $
c) 10,2 . 9,8 – 9,8 . 0,2 + 10,22 –10,2 . 0,2
d) $36^2 + 26^2 – 52 . 36 $
e) $99^3 + 1 + 3(99^2 + 99) $
f)37. 43
g) 20,03 . 45 + 20,03 . 47 + 20,03 . 8
h) 15,75 . 175 – 15, 75 . 55 – 15, 75 . 20
Bài 4: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) $x^3 - 2x^2 + x $
b) $x^2 – 2x – 15 $
c) $3x^3y^2 – 6x^2y^3 + 9x^2y^2$
c) $5x^2y^3 – 25x^3y^4 + 10x^3y^3 $
d) $12x^2y – 18xy^2 – 30y^2$
e) 5(x-y) – y.( x – y)
f) y .( x – z) + 7(z - x)
g) $27x^2( y- 1) – 9x^3 ( 1 – y) $
h) $36 – 12x + x^2$
i) $4x^2 + 12x + 9$
k) $– 25x^6 – y^8 + 10x^3y^4$
l) xy + xz + 3y + 3z
m) xy – xz + y – z
n) $11x + 11y – x^2 – xy $
p) $x^2 – xy – 8x + 8y$
[/COLOR]