F
friendlyboy1992


• To go aboard: Lên tàu• To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp• To go about one's usual work: Lo công việc theo thư­ờng lệ• To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì• To go across a bridge: Đi qua cầu
. • To go against the current: Đi ng­ợc dòng n­ớc • To go against the tide: Đi n­ớc ng­ợc; ng­ợc chiều n­ớc • To go all awry: (Kế hoạch)Hỏng, thất bại • To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp • To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc • To go among people: Giao thiệp với đời • To go and seek sb: Đi kiếm ng­ời nào • To go around the world: Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu) • To go ashore: Lên bờ • To go astray: Đi lạc đ­ờng • To go at a crawl: Đi lê lết, đi chầm chậm • To go at a furious pace: Chạy rất mau; rất hăng • To go at a good pace: Đi rảo b­ớc • To go at a snail's pace: Đi chậm nh­ rùa, đi rất chậm chạp • To go at a spanking pace: (Ngựa)Chạy mau, chạy đều • To go at the foot's pace: Đi từng b­ớc • To go away for a fortnight: Đi vắng hai tuần lễ • To go away for ever: Đi không trở lại • To go away with a flea in one's ear: Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề • To go away with sth: Đem vật gì đi• To go away with sth: Lấy, mang vật gì đi
• To go back into one's room: Trở vào phòng của mình • To go back into the army: Trở về quân ngũ • To go back on one's word: Không giữ lời, nuốt lời • To go back on word: Không giữ lời hứa • To go back the same way: Trở lại con đ­ờng cũ • To go back to a subject: Trở lại một vấn đề • To go back to one's native land: Trở về quê h­ơng, hồi h­ơng • To go back to the beginning: Bắt đầu lại, khởi sự lại • To go back to the past: Trở về quá khứ, dĩ vãng

