Ngoại ngữ Tính từ có đuôi -ED và đuôi -ING

ahn___w

Học sinh gương mẫu
Thành viên
22 Tháng một 2020
1,156
4,288
416
Thanh Hóa
Love Sickgirls ❣️
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Tính từ có đuôi -ED và đuôi -ING

Tính từ có đuôi -ED để chỉ cảm xúc của con người, mang tính chủ quan; còn đuôi -ING để mô tả sự vật và hoàn cảnh, mang tính khách quan.

Một số tính từ kết thúc có đuôi -EDđuôi -ING phổ biến như: bored/boring (nhàm chán), interested/interesting (thú vị), worried/worrying (lo lắng), excited/exciting (hấp dẫn), tired/tiring (mệt mỏi),...

1. Tính từ có đuôi -ED.
- Để chỉ cảm xúc của con người (để nói người ta cảm giác như thế nào).
Ví dụ:
She felt tired after working hard all day.
(Cô ấy thấy mệt vì làm nhiều việc suốt cả ngày)
I was really bored during the flight.
(Tôi cảm thấy chán trong suốt chuyến bay)
I'm not interested in my job any more.
(Tôi không còn hứng thú với công việc của tôi nữa)
Lưu ý: Ta nói ai đó 'bored' nếu có điều gì đó (hay ai đó) 'boring'. Hoặc khi có điều gì đó nó 'boring' làm cho bạn 'bored'.
Ví dụ:
Ann is bored because her job is boring.
(Ann đang chán nản vì công việc của cô ấy nhàm chán)
Ann's job is boring, so Ann is bored. (not 'Ann is boring')
(Công việc của Ann nhàm chán, vì vậy Ann thấy chán nản)
2. Tính từ có đuôi -ING.
- Để mô tả sự vật và hoàn cảnh như thế nào.
Ví dụ:
Working hard all day is tiring.
(Làm nhiều việc cả ngày rất mệt)
This lecture is very confusing. I don't understand.
(Bài giảng này thật khó hiểu. Tôi không hiểu được)
- Tính từ đuôi -ING nói với bạn về công việc.
Ví dụ:
My job is boring. (Công việc của tôi thật nhàm chán)
My job is interesting. (Công việc của tôi thật thú vị)
My job is tiring. (Công việc của tôi thật mệt mỏi)
3. So sánh một số cặp từ
- Interesting/interested (thú vị).
Ví dụ:
June thinks politics is very interesting.
(June cho rằng chính trị rất thú vị)
June is very interested in politics.
(June rất quan tâm đến chính trị)
- Disappointing/disappointed (thất vọng).
Ví dụ:
The film was disappointing. I expected it to be much better.
(Bộ phim thật thất vọng. Tôi đã nghĩ rằng nó hay hơn nhiều)
I was disappointed with the film. I expected it to be much better.
(Tôi thất vọng về bộ phim. Tôi đã nghĩ nó hay hơn nhiều)
- Shocking/shocked (sốc, chấn động).
Ví dụ:
The news was shocking.
(Tin tức đã gây chấn động)
We were very shocked when we heard the news.
(Chúng tôi đã rất sốc khi nghe tin)

[FONT=arial, helvetica, sans-serif]Nguồn: Internet
Chúc các bạn học tốt!!
[/FONT]
 
Top Bottom