tìm TXĐ của hàm số

G

gacon_hocit

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Tìm TXĐ các hàm số sau:
1/ y=[tex] \frac{1+ cox x}{x sin x} [/tex]
2/ y= [tex] \frac{1 + sin x}{( x - \pi ) sin x} [/tex]
3/y = sin [tex]\frac{x + 1}{x^ 2 - 1} [/tex]
4/ y= [tex]\frac{1}{sin x} - \frac{1}{cos x}[/tex]
5/ y= [tex]\frac{cot x}{sin x - cos x}[/tex]
6/ y= [tex]\sqrt[2]{cos x -1} + 1 - cos ^ 2 x[/tex]


^:)^^:)^^:)
 
Last edited by a moderator:
D

demon311

Mấy cái này rất cơ bản, chắc chắn bạn cũng làm được ít nhất là một nửa

* Bạn lưu ý các điều kiện:
+ Mẫu thức khác 0

+ Biểu thức dưới dấu căn không âm

+ Các giá trị lương giác có giá trị trong đoạn [-1;1]

+ Xuất hiện $\tan x$ thì $\cos x \ne 0$

+Xuất hiện $\cot x$ thì $\sin x \ne 0$

Bạn hãy dựa vào đó để làm
Có vướng mắc cứ nói nhé
Các mod sẽ hướng dẫn bạn
 
Last edited by a moderator:
G

gacon_hocit

tìm TXĐ

Mấy cái này rất cơ bản, chắc chắn bạn cũng làm được ít nhất là một nửa

* Bạn lưu ý các điều kiện:
+ Mẫu thức khác 0

+ Biểu thức dưới dấu căn không âm

+ Các giá trị lương giác có giá trị trong đoạn [-1;1]

+ Xuất hiện $\tan x$ thì $\cos x \ne 0$

+Xuất hiện $\cot x$ thì $\sin x \ne 0$

Bạn hãy dựa vào đó để làm
Có vướng mắc cứ nói nhé
Các mod sẽ hướng dẫn bạn

cảm ơn nha mấy cái đó t cũng biết nhưng vd như xsinx # 0 thì làm sao với x đằng trước zậy ~X(
 
D

demon311

$x \sin x \ne 0 \\
\begin{cases}
x \ne 0 \\
\sin x \ne 0
\end{cases} \\
\begin{cases}
x \ne 0 \\
x \ne k\pi
\end{cases} \\
x \ne k\pi$

Ở bước trên do khi k=0 thì $x \ne k\pi=0$ nên $x \ne k\pi=0$ bao gồm cả $x \ne 0$

Do đo ta viết gọn lại là $x \ne k\pi$
 
Last edited by a moderator:
C

cantien98

Tìm TXĐ các hàm số sau:
1/ y=[tex] \frac{1+ cox x}{x sin x} [/tex]
2/ y= [tex] \frac{1 + sin x}{( x - \pi ) sin x} [/tex]
3/y = sin [tex]\frac{x + 1}{x^ 2 - 1} [/tex]
4/ y= [tex]\frac{1}{sin x} - \frac{1}{cos x}[/tex]
5/ y= [tex]\frac{cot x}{sin x - cos x}[/tex]
6/ y= [tex]\sqrt[2]{cos x -1} + 1 - cos ^ 2 x[/tex]


^:)^^:)^^:)

mình làm chi tiết giúp bạn một số câu nha :
1, xsinx#0 <=> [TEX]\left{\begin{x#0}\\sinx#0}[/TEX]
<=> [TEX]\left{\begin{x#0}\\{x#kR}[/TEX]
4, Sinx#0 và cosx #0 <=> Sin2x#o <=> x# kR/2
 
Top Bottom