Ngoại ngữ Tìm lỗi sai và sửa lại.

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
1. the bicycle -> bicycle
2. smoke -> smoking.
3. enjoy -> enjoys.
4. there are -> are there.
5. to talk -> talking.
6. embracing -> embrace.
7. is -> was.
8. How -> Where.
9. studying -> to study.
10. getting -> to get.
11. to work -> work
12. to do -> doing.
13. doing -> do.
14. to check -> checking.
15. to having -> to have.
 
Last edited:

Xuân Long

Học sinh chăm học
Thành viên
18 Tháng ba 2017
684
631
149
23
Nam Định
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Top Bottom