Tìm gia đình từ nha mọi người !

L

langiola12565

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Hôm nay, mình không có chuyện gì làm nên muốn cùng cả nhà ôn lại các gia đình từ vựng nha ! ( bất kể mọi từ bạn biết ).
Chú ý : giới hạn từ khoảng 5 gia đình từ trở lên nha !
Mình xin cảm ơn mọi người dù có hay không tham gia bài của mình và rất mong các bạn tham gia !
Mình làm trước vài từ nha !
01. luck (n); lucky <> unlucky (a); luckily<> unluckily (adv) { may mắn }
02. humor (n); humorous (a) {hài hước }
03. exhibit (v); exhibitor, exhibition (n) { triển lãm thương mại }
04. improve (v); improvement (a) { nâng cao }
05. revise (v); revision (n) { ôn tập }
 
Last edited by a moderator:
K

kakashi2000

mình cũng biết 1 vài từ nè
develop (v): phát triển - development(n): sự phát triển
rich (adj) ; giàu có phong phú - enrich (v) : làm giàu có phong phú thêm- enrichment (n):sự giàu có phong phú
compel (v):bắt buộc - compulsory (adj) :bắt buộc
attend (v) :tham gia - attendance (N): sự tham gia
know (v) :hiểu biết - knowledge (n) :sự hiểu biết - knowledgeable (adj) :am hiểu
 
C

cabua266

Đóng góp:

age(N)/ old(adj ) - Tuổi ...........................depth ( n)/ deep ( adj ) - Độ sâu ................peace<n>/ peaceeful (adj)- Hòa bình............ill(n)/illeness<adj>- ỐM..................cure<n>/curable<adj>- Ch~ưa bệnh...............fame<n>/famous<adj>- Nổi tiếng..............length<n>/long<adj>-Dài.
 
1

123khanhlinh

Mình góp nè:

care (v) --> careful (adj) --> carefully (adv)

inform (v) ---> informative (adj) ---> information (n)

Child (n) trẻ em ---> Children (n): trẻ em
---> Childhood (n) thời thơ ấu
 
K

kakashi2000

creat (v) :sáng tạo - creature (n ) : sinh vật ,sinh linh - creation (n) : sự sáng tạo - creative(adj): sáng tạo
memory (n ) :trí nhớ - memorable (adj) : có thể nhớ được - memorize (v) : ghi nhớ , học thuộc lòng
 
L

langiola12565

Mình tham gia chung nha !
01. electrify (v) ; electricity, electrician (n) ; electrical, electric (a) {điện}
02. suit (v) ; suit, suitability (n) ; (un)suitable, (un)suited (a) ; (un)suitably (adv) {(không) phù hợp}
03. differ (v) ; difference (n) ; different (a) ; differently (adv) {khác nhau}
04. inform (v) ; information (n) ; informative (a) ; informatively (adv) {thông tin}
05. educate (v) ; education, educator (n) ; educational (a) ; educationally (adv) {giáo dục}
 
L

langiola12565

Xin cảm ơn các bạn đã tham gia bài viết của mình ! Mình xin cảm ơn :
*kakashi2000.
*cabua266.
*123khanhlinh.
Cảm ơn 3 bạn tham gia ''mở hàng'' cho mình ! Mong các bạn tiếp tục ủng hộ.
:) }-{ :)
 
Top Bottom