Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
(Tiếng Trung) (Hanzii) TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU TRONG TIẾNG TRUNG
=====================
1. 空心菜 /kōngxīncài/: rau muống
2. 落葵 /luòkuí/: rau mồng tơi
3. 树仔菜 /shùzǎicài/: rau ngót
4. 罗望子 /luówàngzi/: quả me
5. 木鳖果 /mùbiēguǒ/: quả gấc
6. 高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng
7. 香茅 /xiāngmáo/: củ sả
8. 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ
9. 芫茜 /yuánqiàn/: lá mùi tàu,ngò gai
10. 花生 /huāshēng/: đậu phộng,lạc
11. 绿豆 /lǜdòu/: đậu xanh
12. 豌豆 /wāndòu/: đậu Hà Lan
13. 豆豉 /dòuchǐ/: hạt tàu xì
14. 栗子 /lìzi/: hạt dẻ
15. 山竹果 /shānzhúguǒ/: quả mãng cầu
16. 豇豆 /jiāngdòu/: đậu đũa
17. 黄豆 /huángdòu/: đậu tương,đậu nành
18. 红豆/hóngdòu/: đậu đỏ
19. 黑豆/hēidòu/: đậu đen
20. 角瓜/ jiǎoguā/: bí ngồi,mướp tay
21. 南瓜/ nánguā/: bí đỏ
22. 胡萝卜/húluóbo/: cà rốt
23. 葫芦/húlu/: quả hồ lô,quả bầu
24. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam
25. 萝卜/luóbo/: củ cải
26. 冬瓜/dōngguā/: bí đao
27. 丝瓜/sīguā/: quả mướp
28. 黄瓜/huángguā/: dưa chuột
29. 苦瓜/kǔguā/: mướp đắng
30. 佛手瓜/ fóshǒuguā/: quả su su
31. 芦笋 /lúsǔn/: măng tây
32.节瓜/jiéguā/: quả bầu
33. 番茄 /fānqié/: cà chua
34. 辣椒 /làjiāo/: ớt
35. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam
36. 甜椒/ tiánjiāo/: ớt ngọt
37. 姜 /jiāng/: gừng
38. 茄子/qiézi/: cà tím
39. 红薯/hóngshǔ/: khoai lang
40. 土豆/tǔdòu/: khoai tay
41. 西兰花 /xīlánhuā/: hoa súp lơ xanh, bông cải xanh
42.节瓜/ jiéguā/: quả bầu
43. 番茄 /fānqié/: cà chua
44. 辣椒 /làjiāo/: ớt
45. 胡椒 /hújiāo/: hạt tiêu
46. 菜心 /càixīn/: rau cải chíp
47. 大白菜 /dàbáicài/: bắp cải
48. 甘蓝 /gānlán/: bắp cải tím
49. 芋头/yùtou/: khoai môn
50. 莲藕 /liánǒu/: củ sen
Hán tự hoa lá không bằng kề má Hanzii!
=====================
1. 空心菜 /kōngxīncài/: rau muống
2. 落葵 /luòkuí/: rau mồng tơi
3. 树仔菜 /shùzǎicài/: rau ngót
4. 罗望子 /luówàngzi/: quả me
5. 木鳖果 /mùbiēguǒ/: quả gấc
6. 高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng
7. 香茅 /xiāngmáo/: củ sả
8. 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ
9. 芫茜 /yuánqiàn/: lá mùi tàu,ngò gai
10. 花生 /huāshēng/: đậu phộng,lạc
11. 绿豆 /lǜdòu/: đậu xanh
12. 豌豆 /wāndòu/: đậu Hà Lan
13. 豆豉 /dòuchǐ/: hạt tàu xì
14. 栗子 /lìzi/: hạt dẻ
15. 山竹果 /shānzhúguǒ/: quả mãng cầu
16. 豇豆 /jiāngdòu/: đậu đũa
17. 黄豆 /huángdòu/: đậu tương,đậu nành
18. 红豆/hóngdòu/: đậu đỏ
19. 黑豆/hēidòu/: đậu đen
20. 角瓜/ jiǎoguā/: bí ngồi,mướp tay
21. 南瓜/ nánguā/: bí đỏ
22. 胡萝卜/húluóbo/: cà rốt
23. 葫芦/húlu/: quả hồ lô,quả bầu
24. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam
25. 萝卜/luóbo/: củ cải
26. 冬瓜/dōngguā/: bí đao
27. 丝瓜/sīguā/: quả mướp
28. 黄瓜/huángguā/: dưa chuột
29. 苦瓜/kǔguā/: mướp đắng
30. 佛手瓜/ fóshǒuguā/: quả su su
31. 芦笋 /lúsǔn/: măng tây
32.节瓜/jiéguā/: quả bầu
33. 番茄 /fānqié/: cà chua
34. 辣椒 /làjiāo/: ớt
35. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam
36. 甜椒/ tiánjiāo/: ớt ngọt
37. 姜 /jiāng/: gừng
38. 茄子/qiézi/: cà tím
39. 红薯/hóngshǔ/: khoai lang
40. 土豆/tǔdòu/: khoai tay
41. 西兰花 /xīlánhuā/: hoa súp lơ xanh, bông cải xanh
42.节瓜/ jiéguā/: quả bầu
43. 番茄 /fānqié/: cà chua
44. 辣椒 /làjiāo/: ớt
45. 胡椒 /hújiāo/: hạt tiêu
46. 菜心 /càixīn/: rau cải chíp
47. 大白菜 /dàbáicài/: bắp cải
48. 甘蓝 /gānlán/: bắp cải tím
49. 芋头/yùtou/: khoai môn
50. 莲藕 /liánǒu/: củ sen
Hán tự hoa lá không bằng kề má Hanzii!