Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
(Tiếng Trung) (Hanzii) Thán từ "啊" trong tiếng Trung
1. Bày tỏ thái độ, kêu lên.
Việc thêm 啊 (a) vào cuối câu rất phổ biến trong tiếng Trung và có tác dụng tạo giọng điệu khẩn trương, cảm thán hoặc phấn khích. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác thường phụ thuộc vào bối cảnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ + 啊
Khi được sử dụng như thế này, 啊 (a) được đặt ở cuối câu và có âm điệu cảm thán, phấn khích hoặc nhiệt tình.
啊 (a) cũng có thể được dùng để tạo cảm giác chắc chắn hoặc khẩn cấp vào một tuyên bố. Cuối cùng, nó có thể được sử dụng với các câu hỏi, cũng để cảm giác khẩn cấp hoặc nhấn mạnh gây chú ý người nghe.
Ví dụ:
- 对啊!/Duì a!/ Đúng vậy!
- 这里好漂亮啊!/Zhèlǐ hǎo piàoliang a!/ Nơi này đẹp quá!
- 你家真大啊!/Nǐ jiā zhēn dà a!/ Nhà bạn lớn thật
- 学中文真难啊!/Xué Zhōngwén zhēn nán a!/ Học tiếng Trung thật khó!
- 好香啊!什么东西?/Hǎo xiāng a! Shénme dōngxi?/ Thơm quá! Gì vậy?
- 是啊,我也觉得!/Shì a, wǒ yě juéde! Đúng, tôi cũng nghĩ vậy!/
- 行啊!/Xínga!/Được rồi!
- 你走不走啊?/Nǐ zǒu bu zǒu a? / Bạn đi hay không?
2. Thể hiện thái độ, liệt kê
Khi liệt kê các danh từ thuộc một danh mục nhất định, có thể thêm 啊 (a) vào cuối mỗi danh từ để tạo cảm giác nhấn mạnh, sau một danh sách các điều.
Cấu trúc: A 啊 , B 啊, C 啊,....
Danh sách có thể được theo sau bởi 什么的, cách dùng này cũng tương tự với dùng 等 để kết thúc một chuỗi liệt kê không đầy đủ.
Ví dụ:
- 我们什么零食都有,花生啊,瓜子啊,薯片啊,你随便吃吧。/Wǒmen shénme língshí dōu yǒu, huāshēng a , guāzǐ a , shǔ piàn a , nǐ suíbiàn chī ba./ Chúng tôi có tất cả các loại đồ ăn nhẹ: đậu phộng, hạt rang, khoai tây chiên, bạn muốn ăn gì cứ thoải mái nhé.
- 椅子啊,桌子啊,电脑啊什么的都买好了,现在办公室只差招员工了!/Yǐzi a , zhuōzi a , diànnǎo a shénme de dōu mǎihǎole, xiànzài bàngōngshì zhǐ chà zhāo yuángōngle!/ Ghế, bàn, máy tính đều sắm đủ rồi, bây giờ văn phòng chỉ cần tuyển nhân viên nữa thôi!
- 《发展汉语》啊,《实用汉语课本》啊,我都学过,没用!/“Fāzhǎn hànyǔ” a , “shíyòng hànyǔ kèběn” a , wǒ dōu xuéguò, méi yòng!/ "Phát triển tiếng Trung" và "Tiếng Trung ứng dụng" chúng tôi đã học rồi, chẳng có tác dụng gì cả.
1. Bày tỏ thái độ, kêu lên.
Việc thêm 啊 (a) vào cuối câu rất phổ biến trong tiếng Trung và có tác dụng tạo giọng điệu khẩn trương, cảm thán hoặc phấn khích. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác thường phụ thuộc vào bối cảnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ + 啊
Khi được sử dụng như thế này, 啊 (a) được đặt ở cuối câu và có âm điệu cảm thán, phấn khích hoặc nhiệt tình.
啊 (a) cũng có thể được dùng để tạo cảm giác chắc chắn hoặc khẩn cấp vào một tuyên bố. Cuối cùng, nó có thể được sử dụng với các câu hỏi, cũng để cảm giác khẩn cấp hoặc nhấn mạnh gây chú ý người nghe.
Ví dụ:
- 对啊!/Duì a!/ Đúng vậy!
- 这里好漂亮啊!/Zhèlǐ hǎo piàoliang a!/ Nơi này đẹp quá!
- 你家真大啊!/Nǐ jiā zhēn dà a!/ Nhà bạn lớn thật
- 学中文真难啊!/Xué Zhōngwén zhēn nán a!/ Học tiếng Trung thật khó!
- 好香啊!什么东西?/Hǎo xiāng a! Shénme dōngxi?/ Thơm quá! Gì vậy?
- 是啊,我也觉得!/Shì a, wǒ yě juéde! Đúng, tôi cũng nghĩ vậy!/
- 行啊!/Xínga!/Được rồi!
- 你走不走啊?/Nǐ zǒu bu zǒu a? / Bạn đi hay không?
2. Thể hiện thái độ, liệt kê
Khi liệt kê các danh từ thuộc một danh mục nhất định, có thể thêm 啊 (a) vào cuối mỗi danh từ để tạo cảm giác nhấn mạnh, sau một danh sách các điều.
Cấu trúc: A 啊 , B 啊, C 啊,....
Danh sách có thể được theo sau bởi 什么的, cách dùng này cũng tương tự với dùng 等 để kết thúc một chuỗi liệt kê không đầy đủ.
Ví dụ:
- 我们什么零食都有,花生啊,瓜子啊,薯片啊,你随便吃吧。/Wǒmen shénme língshí dōu yǒu, huāshēng a , guāzǐ a , shǔ piàn a , nǐ suíbiàn chī ba./ Chúng tôi có tất cả các loại đồ ăn nhẹ: đậu phộng, hạt rang, khoai tây chiên, bạn muốn ăn gì cứ thoải mái nhé.
- 椅子啊,桌子啊,电脑啊什么的都买好了,现在办公室只差招员工了!/Yǐzi a , zhuōzi a , diànnǎo a shénme de dōu mǎihǎole, xiànzài bàngōngshì zhǐ chà zhāo yuángōngle!/ Ghế, bàn, máy tính đều sắm đủ rồi, bây giờ văn phòng chỉ cần tuyển nhân viên nữa thôi!
- 《发展汉语》啊,《实用汉语课本》啊,我都学过,没用!/“Fāzhǎn hànyǔ” a , “shíyòng hànyǔ kèběn” a , wǒ dōu xuéguò, méi yòng!/ "Phát triển tiếng Trung" và "Tiếng Trung ứng dụng" chúng tôi đã học rồi, chẳng có tác dụng gì cả.