Ngoại ngữ (Tiếng Trung) (Hanzii) Phân biệt "看" và "见" trong tiếng Trung

Hanzii Chinese Dict

Học sinh mới
24 Tháng năm 2024
36
3
6
23
315 Truong Chinh Street, Phuong Mai District 10000
hanzii.net
Hà Nội
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

(Tiếng Trung) (Hanzii) Phân biệt "看" và "见" trong tiếng Trung

"看" và "见" đều liên quan đến việc nhìn, nhưng chúng có những điểm khác nhau về cách sử dụng và ý nghĩa nhá mng ơi, cái này chắc ai mới học mí dễ nhầm hoy

看 (kàn):

Nghĩa: "xem", "nhìn", "quan sát".

Thường được sử dụng khi bạn chủ động nhìn vào một thứ gì đó, ví dụ như xem TV, đọc sách, quan sát xung quanh.

Ví dụ:

我在看书。(Wǒ zài kàn shū.) - Tôi đang đọc sách.

看电视。(Kàn diànshì.) - Xem TV.

见 (jiàn):

Nghĩa: "thấy", "gặp".

Thường diễn tả việc nhìn thấy một thứ gì đó mà không nhất thiết là chủ động. "见" cũng có nghĩa là "gặp" khi nói về việc gặp người khác.

Ví dụ:

我看见了他。(Wǒ kànjiàn le tā.) - Tôi đã nhìn thấy anh ấy.

我昨天见了他。(Wǒ zuótiān jiàn le tā.) - Hôm qua tôi đã gặp anh ấy.

Tóm lại, "看" là hành động chủ động nhìn, còn "见" là thấy hoặc gặp, có thể xảy ra một cách không chủ động.
 
Top Bottom