Ngoại ngữ (Tiếng Trung) (Hanzii) Giới từ "自从"

Hanzii Chinese Dict

Học sinh mới
24 Tháng năm 2024
28
2
6
23
315 Truong Chinh Street, Phuong Mai District 10000
hanzii.net
Hà Nội
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

(Tiếng Trung) (Hanzii) Giới từ "自从"
Sắp xếp các sự kiện theo thời gian, đề cập đến quá khứ

Giới từ "自从"(zìcóng) có nghĩa là 'kể từ đó' trong tiếng Việt và được sử dụng để diễn tả thời điểm bắt đầu của một hành động trong quá khứ. Nó có thể được theo sau bởi các cụm từ sử dụng các dấu hiệu 起 và 以后.

Khi bạn cần sử dụng 以来 trong ngữ cảnh chính thức hoặc bằng văn bản hơn, bạn có thể thêm 自, 从 hoặc 自从 (hoặc những từ tương tự khác) trước thời gian hoặc sự kiện để biến nó thành 'cấu trúc kép'.

Cấu trúc:
- 自从 + Thời gian/Sự kiện + (以来,起,开始)- 自从 + [Điểm bắt đầu]

Ví dụ:
- 从他爸爸去世以来,他一直没回过家。/Cóng tā bàba qùshì yǐlái, tā yīzhí méi huíguò jiā./ Anh không trở về nhà kể từ khi cha anh qua đời.
- 从毕业以来,她一直在教汉语。/Cóng bìyè yǐlái, tā yīzhí zài jiāo Hànyǔ./ Cô đã dạy tiếng Trung từ khi tốt nghiệp.
- 自改革开放以来,中国社会发生了巨大的变化。/Zì gǎigé kāifàng yǐlái, Zhōngguó shèhuì fāshēng le jùdà de biànhuà. /Từ khi cải cách và mở cửa đến nay, xã hội Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn.
- 自从妹妹出生以来,妈妈就更忙了。/Zìcóng mèimei chūshēng yǐlái, māma jiù gèng máng le./ Kể từ khi em gái ra đời, mẹ cũng bận hơn.- 自从来到湖南,我越来越能吃辣了。/Zìcóng lái dào Húnán, wǒ yuèláiyuè néng chī là le./ Kể từ khi đến Hồ Nam, tôi ngày càng có thể ăn nhiều đồ ăn cay.

Lưu ý:

- 自从 có thể được sử dụng để biểu thị điểm bắt đầu tại địa điểm và thời gian, trong khi 从 chỉ có thể được sử dụng để thể hiện thời điểm bắt đầu.

- 从 có thể được sử dụng thay thế cho 自从. Sự khác biệt chính là 从 cũng có thể được sử dụng để nêu các điểm bắt đầu trong tương lai, giống như 'từ (lúc)'. 自从 không thể được sử dụng theo cách này.

Có thể là hình ảnh về con cù lần và văn bản
 
Top Bottom