Nhật ký Tiếng Anh

tranglan1

Học sinh chăm học
Thành viên
16 Tháng ba 2012
92
38
51
12

Attachments

  • upload_2019-8-27_17-16-51.png
    upload_2019-8-27_17-16-51.png
    2.9 KB · Đọc: 62

tranglan1

Học sinh chăm học
Thành viên
16 Tháng ba 2012
92
38
51
12
V-ingto V
  • keep + Ving: liên tục làm gì
  • discuss + Ving: bàn bạc để làm gì
  • recommend + Ving: khuyến làm gì
  • suggest + Ving: gợi ý làm gì
  • miss + Ving: nhớ về điều gì
  • report + Ving: báo cáo về việc gì
  • recall + Ving: nhớ đã làm gì
learn to V: học gì
claim to V: tự nhận
[TBODY] [/TBODY]
 
Last edited:
Top Bottom