[Tiếng Anh] - Từ mới

T

tuanbc1

Last edited by a moderator:
T

thuong0504

Từ vựng về phòng ngủ và phòng khách:

-bed: cái giường
-lamp: đèn
-cushion: gối
-blanket: chăn
-mattress: nệm
-chair: ghế
-wardrobe: tủ quần áo
-flowerpot: lọ hoa

Từng đó đủ chưa nhỉ?
 
L

lililovely

lamp: đèn
book: sách
table: bàn
bookself: tủ sách
mirror: cái gương
fan: quạt
 
B

bonghongnho_95

-pillow: gối ngủ
-cushion: gối sô fa (cái gối vuông vuông đặt ở sôfa)
-armchair: ghế bành
-television: tivi
-alarm clock: đồng hồ báo thức
-couch: ghế trường kỉ
-sofa: sô pha
-fan: quạt
-curtain: rèm cửa
-stool: ghế đẩu
-shelve: giá sách
-vase: lọ hoa
-bench: ghế băng dài
-telephone: điện thoại bàn
-
 
Last edited by a moderator:
U

ulrichstern2000

Phòng khách:
ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ - quạt trần
frame /freɪm/ - khung ảnh
painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ - bức tranh
vase /vɑːz/ - bình, lọ hoa
mantel /ˈmæn.təl/ mặt lò sưởi
fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ - thành lò sưởi
staircase /ˈsteə.keɪs/ - cầu thang
table: bàn làm việc
fitted carpet (wall-to-wall carpet) /ˈfɪtɪd ˈkɑː.pɪ.t/- thảm (trải khắp toàn căn phòng)
recliner /rɪˈklaɪ.nəʳ/- ghế có thể tựa theo nhiều phía
television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ - truyền hình
remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/- điều khiển từ xa
wall unit /wɔːl ˈjuː.nɪt/ - tủ tường
sound system /saʊnd ˈsɪs.təm/ - dàn âm thanh
speaker /ˈspiː.kəʳ/ - loa
drapes /dreɪps/ - rèm
cushion /ˈkʊʃ.ən/ - lót nệm
sofa /ˈsəʊ.fə/ - ghế trường kỷ
coffee table /ˈkɒf.i ˈteɪ.bļ/- bàn uống nước
lamp /læmp/ - đèn
end table /end ˈteɪ.bļ/- bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
chandelier /ˌʃæn.dəˈlɪəʳ/ - đèn trùm
pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/ - bình rót
water glass /ˈwɔː.təʳ glɑːs/ - ly nước
wine glass /waɪn glɑːs/ - ly rượu
tablecloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - khăn trải bàn
teapot /ˈtiː.pɒt/ - bình trà
candlestick /ˈkæn.dļ.stɪk/ - cây cắm nến
...
Phòng ngủ:
bed: giường
pillow : gối
bed spread : tấm trải giường
sheet: khăn trải giường
blanket : chăn
alarm clock : đồng hồ báo thức
mattress: đệm
chest of drawers : tủ ngăn kéo
light switch: công tắc điện
lamp: đèn ngủ
mirror: gương
air conditioner: điều hòa
blinds /blaɪnds/-mành mành
bureau /ˈbjʊə.rəʊ/-tủ có ngăn kéo và gương
pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/-vỏ gối
rug /rʌg/ - thảm
hanger /ˈhæŋ.əʳ/ - móc treo
.....
 
Top Bottom