Ngoại ngữ [ Tiếng Anh thí điểm 9 ] Từ vựng

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,360
6,062
801
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT

artisan (n) /ɑːtɪˈzæn/ thơ làm nghề thủ công
attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật
cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng…)
craft (n) /krɑːft/ nghề thu công, kĩ năng làm nghề thủ công
craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ công
cross (v) /krɒs/ đan chéo
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
frame (n) /freɪm/ khung
handicraft (n) /ˈhændɪkrɑːft/ sản phẩm thu công
lacquerware (n) /ˈlækəweə/ đồ sơn mài
layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá…)
mould (v) /məʊld/ đổ khuôn, tạo khuôn
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn
remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành
strip (n) /strɪp/ dải
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ
thread (n) /θred/ sơi
treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải…)
turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến
weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ công xưởng, xưởng
 
Top Bottom