N
nh0c_kut3_97
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. Dấu phẩy giữa các mệnh đề chính
· Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nếu chúng được phân cách bởi các từ như and hoặc but.
Ví dụ: We ran out of fuel, and the nearest petrol station was 5 miles away. (Xe chúng tôi hết xăng, và trạm xăng gần nhất cách đây 5 dặm).
· Sử dụng dấu phẩy để phân cách các phần trong một câu
Ví dụ: She ran down the stairs, opened the door, saw her boyfriend and gave him a kiss. (Cô ấy chạy xuống cầu thang, mở cửa, nhìn người yêu và chạy đến hôn anh ấy)
Nhưng không sử dụng dấu phẩy nếu các phần của câu được nối với nhau bằng từ and hoặc từ but.
Ví dụ: She ran down the stairs and opened the door and saw her boyfriend and gave him a kiss.
2. Dấu phẩy trong câu gián tiếp
· Trong câu gián tiếp, sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề giới thiệu.
Ví dụ: She said, “I was in London last year.” (Cô ấy nói, “Năm ngoái tôi đã ở London).
· Nếu mệnh đề trực tiếp đứng ngay đầu câu thì đặt dấu phẩy ngay trước dấu ngoặc kép cuối cùng, lưu ý không sử dụng dấu chấm ở đây mặc dù chỗ này là hết câu.
Ví dụ: “I was in London last year,” she said.
· Không sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề trực tiếp nếu câu trực tiếp kết thúc bằng dấu hỏi hoặc dấu chấm than.
Ví dụ:
“Were you in London last year?” he asked (nhưng bạn lại có thể nói: He asked, “Were you in London last year?”)
“Great!” she replied. (nhưng cũng có thể nói: She replied, “Great!”)
3. Sử dụng dấu phẩy trong câu điều kiện
· Nếu mệnh đề có if đứng đầu câu thì sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề này còn nếu nó không đứng đầu câu thì không cần phải sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: If I go to London, I will visit the Tower. / I will visit the Tower if I go to London.
(Nếu tôi tới Lơndon, tôi sẽ tới thăm tháp đồng hồ).
4. Dấu phẩy trong mệnh đề giới thiệu
· Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề giới thiệu nếu mệnh đề này bắt đầu bằng động từ nguyên thể có to, bằng giới từ hoặc bằng danh động từ.
Ví dụ:
+ To improve her English, she practiced every day. (Để học tiếng Anh tốt hơn, cô ấy luyện tập hàng ngày).
+ Before he went to New York, he had spent a year in Australia. (Trước khi anh ấy tới New York, anh ấy đã ở Úc một năm).
+ Having said this, he left the room. (Sau khi nói điều đó, anh ấy rời khỏi phòng).
5. Dấu phẩy khi thêm thông tin bổ sung
· Sử dụng dấu phẩy khi phần thông tin bổ sung không phải là một phần trong câu (tức là nếu bỏ đi thì câu vẫn đầy đủ nghĩa).
Ví dụ: Thank you, ladies and gentlemen, for giving me the opportunity to speak to you today. (Cảm ơn quý vị đại biểu đã cho tôi cơ hội để phát biểu ngày hôm nay).
Chú ý: Tuỳ thuộc vào mức độ quan trọng của thông tin đi kèm mà chúng ta có thể sử dụng dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang. Dấu ngoặc đơn thể hiện thông tin bổ sung đó là thông tin quan trọng. Dấu phẩy thể hiện thông tin đó bình thường, mang tính chất trung lập. Còn dấu gạch ngang thể hiện sự nhấn mạnh.
· Sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ có chứa who và which nếu thông tin trong mệnh đề này là những thông tin không thể thiếu trong câu.
Ví dụ: Her brother, who lives in Chicago, came to see her. (Người anh trai sống ở Chicago của cô ấy đã tới thăm cô ấy).
Không sử dụng dấu phẩy trong câu chứa mệnh đề quan hệ mà nếu thiếu thông tin đó người đọc vẫn có thể hiểu ý của câu, và không sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề có that.
Ví dụ:
+ The man who met you yesterday is Mr. Brown. (Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là ông Brown).
+ The book that I am reading now is interesting.(Quyển sách mà tôi đang đọc rất hay).
6. Dâu phẩy với ý đối nghịch
Sử dụng dấu phẩy với nghĩa đối lập ngay cả khi chúng được phân tách với nhau bởi and hoặc but
Ví dụ: It was the father, and not the son, who went to the disco every Friday. (Chính là ông bố, chứ không phải cậu con trai, đã tới sàn nhảy vào tối thứ Sáu hàng tuần).
7. Dẩu phẩy là phương tiện để giúp người đọc dễ đọc hơn
· Dấu phẩy được sử dụng để giữ cho cấu trúc câu trở nên rõ ràng hơn, vì thế bài viết cũng dễ đọc và dễ hiểu hơn. Thêm vào đó, khi nhìn vào văn bản, người đọc cũng dễ dàng nhận ra chỗ nào cần dừng hoặc ngắt hơi.
Ví dụ: Above, the eagle flew gracefully through the air. (Trên cao, con đại bàng đang nghiêng cánh bay ngang bầu trời).
· Nếu không không có dấu phẩy, người đọc có thể bị rối trí vì có quá nhiều thông tin và họ không biết thông tin nào đi kèm với thông tin nào. Như trong ví dụ trên, nếu không có dấu phẩy thì người đọc có thể hiểu thành “above the eagle” (phía trên con đại bàng). Tất nhiên, câu sẽ không hiểu theo nghĩa này nhưng người đọc sẽ phải mất công đọc hết cả câu dài mới có thể hiểu được chính xác nghĩa của câu và ý mà tác giả muốn nói. Vì vậy, sử dụng dấu phẩy ở đây là một cách hiệu quả để giúp cho người đọc hiểu thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Chúc các bạn sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh một cách hiệu quả và thành công!
(Theo HHN)
· Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nếu chúng được phân cách bởi các từ như and hoặc but.
Ví dụ: We ran out of fuel, and the nearest petrol station was 5 miles away. (Xe chúng tôi hết xăng, và trạm xăng gần nhất cách đây 5 dặm).
· Sử dụng dấu phẩy để phân cách các phần trong một câu
Ví dụ: She ran down the stairs, opened the door, saw her boyfriend and gave him a kiss. (Cô ấy chạy xuống cầu thang, mở cửa, nhìn người yêu và chạy đến hôn anh ấy)
Nhưng không sử dụng dấu phẩy nếu các phần của câu được nối với nhau bằng từ and hoặc từ but.
Ví dụ: She ran down the stairs and opened the door and saw her boyfriend and gave him a kiss.
2. Dấu phẩy trong câu gián tiếp
· Trong câu gián tiếp, sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề giới thiệu.
Ví dụ: She said, “I was in London last year.” (Cô ấy nói, “Năm ngoái tôi đã ở London).
· Nếu mệnh đề trực tiếp đứng ngay đầu câu thì đặt dấu phẩy ngay trước dấu ngoặc kép cuối cùng, lưu ý không sử dụng dấu chấm ở đây mặc dù chỗ này là hết câu.
Ví dụ: “I was in London last year,” she said.
· Không sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề trực tiếp nếu câu trực tiếp kết thúc bằng dấu hỏi hoặc dấu chấm than.
Ví dụ:
“Were you in London last year?” he asked (nhưng bạn lại có thể nói: He asked, “Were you in London last year?”)
“Great!” she replied. (nhưng cũng có thể nói: She replied, “Great!”)
3. Sử dụng dấu phẩy trong câu điều kiện
· Nếu mệnh đề có if đứng đầu câu thì sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề này còn nếu nó không đứng đầu câu thì không cần phải sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: If I go to London, I will visit the Tower. / I will visit the Tower if I go to London.
(Nếu tôi tới Lơndon, tôi sẽ tới thăm tháp đồng hồ).
4. Dấu phẩy trong mệnh đề giới thiệu
· Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề giới thiệu nếu mệnh đề này bắt đầu bằng động từ nguyên thể có to, bằng giới từ hoặc bằng danh động từ.
Ví dụ:
+ To improve her English, she practiced every day. (Để học tiếng Anh tốt hơn, cô ấy luyện tập hàng ngày).
+ Before he went to New York, he had spent a year in Australia. (Trước khi anh ấy tới New York, anh ấy đã ở Úc một năm).
+ Having said this, he left the room. (Sau khi nói điều đó, anh ấy rời khỏi phòng).
5. Dấu phẩy khi thêm thông tin bổ sung
· Sử dụng dấu phẩy khi phần thông tin bổ sung không phải là một phần trong câu (tức là nếu bỏ đi thì câu vẫn đầy đủ nghĩa).
Ví dụ: Thank you, ladies and gentlemen, for giving me the opportunity to speak to you today. (Cảm ơn quý vị đại biểu đã cho tôi cơ hội để phát biểu ngày hôm nay).
Chú ý: Tuỳ thuộc vào mức độ quan trọng của thông tin đi kèm mà chúng ta có thể sử dụng dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang. Dấu ngoặc đơn thể hiện thông tin bổ sung đó là thông tin quan trọng. Dấu phẩy thể hiện thông tin đó bình thường, mang tính chất trung lập. Còn dấu gạch ngang thể hiện sự nhấn mạnh.
· Sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ có chứa who và which nếu thông tin trong mệnh đề này là những thông tin không thể thiếu trong câu.
Ví dụ: Her brother, who lives in Chicago, came to see her. (Người anh trai sống ở Chicago của cô ấy đã tới thăm cô ấy).
Không sử dụng dấu phẩy trong câu chứa mệnh đề quan hệ mà nếu thiếu thông tin đó người đọc vẫn có thể hiểu ý của câu, và không sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề có that.
Ví dụ:
+ The man who met you yesterday is Mr. Brown. (Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là ông Brown).
+ The book that I am reading now is interesting.(Quyển sách mà tôi đang đọc rất hay).
6. Dâu phẩy với ý đối nghịch
Sử dụng dấu phẩy với nghĩa đối lập ngay cả khi chúng được phân tách với nhau bởi and hoặc but
Ví dụ: It was the father, and not the son, who went to the disco every Friday. (Chính là ông bố, chứ không phải cậu con trai, đã tới sàn nhảy vào tối thứ Sáu hàng tuần).
7. Dẩu phẩy là phương tiện để giúp người đọc dễ đọc hơn
· Dấu phẩy được sử dụng để giữ cho cấu trúc câu trở nên rõ ràng hơn, vì thế bài viết cũng dễ đọc và dễ hiểu hơn. Thêm vào đó, khi nhìn vào văn bản, người đọc cũng dễ dàng nhận ra chỗ nào cần dừng hoặc ngắt hơi.
Ví dụ: Above, the eagle flew gracefully through the air. (Trên cao, con đại bàng đang nghiêng cánh bay ngang bầu trời).
· Nếu không không có dấu phẩy, người đọc có thể bị rối trí vì có quá nhiều thông tin và họ không biết thông tin nào đi kèm với thông tin nào. Như trong ví dụ trên, nếu không có dấu phẩy thì người đọc có thể hiểu thành “above the eagle” (phía trên con đại bàng). Tất nhiên, câu sẽ không hiểu theo nghĩa này nhưng người đọc sẽ phải mất công đọc hết cả câu dài mới có thể hiểu được chính xác nghĩa của câu và ý mà tác giả muốn nói. Vì vậy, sử dụng dấu phẩy ở đây là một cách hiệu quả để giúp cho người đọc hiểu thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Chúc các bạn sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh một cách hiệu quả và thành công!
(Theo HHN)
Last edited by a moderator: