people
danh từ
* dân tộc
o the peoples of Asia
các dân tộc châu A
* (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng
o the world people
nhân dân thế giới
o the common people
lớp người bình dân
o the people at large
nhân dân nói chung
* (dùng như số nhiều) người
o there are many people there
có nhiều người ở đó
* (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ
o people don't like to be kept waiting
người ta không thích bị bắt phải chờ đợi
o what will people say?
người ta (thiên hạ) sẽ nói gì?
* (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng
o my people live in the country
gia đình tôi ở nông thôn
* những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm
ngoại động từ
* di dân
o to people a country
di dân đến một nước
* ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
o a thickly peopled country
một nước đông dân
(Động từ nếu chia ở ngôi thứ 3 số ít thì hiện tại đơn "peoples")
>>>>>>> CÓ PEOPLES (noun or verb)
(Nguồn vdict.com)