Ngoại ngữ Tiếng anh giao tiếp

Name Phạm

Banned
Banned
Thành viên
27 Tháng mười hai 2017
202
153
46
Đắk Lắk
Trường THCS Nguyễn Du
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Sau đây là 100 câu thông dụng nhất đang chờ bạn cho vào túi kiến thức:
1About when? - Vào khoảng thời gian nào?
2Absolutely! - Chắc chắn rồi!
3Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa
4After you. - Bạn trước đi
5Almost! - Gần xong rồi
6Always the same. - Trước sau như một
7Ask for it! - Tự mình làm tự mình chịu đi!
8Be good ! - Ngoan nhá! (dùng khi nói với trẻ con)
9Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
10Bored to death! - Chán chết!
11Bottom up! - 100% nào! (Khi…đối ẩm)
12Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
13Come here. - Đến đây.
14Come over. - Ghé chơi.
15Congratulations! - Chúc mừng!
16Definitely! - Quá đúng!
17Do as I say. - Làm theo lời tôi.
18Don't go yet. - Đừng vội đi.
19Don't peep! - Đừng nhìn lén!
20Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! - Không có gì/Không có chi
21Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
22Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
23Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
24Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian
25Go away! - Cút đi/ biến đi
26Go for it! - Cứ liều thử đi/ thử coi
27Good job!= well done - Làm tốt lắm
28Got a minute? - Có rảnh không?
29Have I got your word on that? - Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
30Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
31Hit it off. - Tâm đầu ý hợp
32Hit or miss. - Được chăng hay chớ
33How come? - Làm thế nào vậy?
34How cute! - Dễ thương, ngộ quá!
35How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
36I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
37I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
38I got it. - Tôi hiểu rồi.
39I guess so. - Tôi đoán vậy.
40I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
41I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
42I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
43I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
44I’m in a hurry. - Tôi đang bận
45In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
46Is that so? - Vậy hả?
47It serves you right! - Đáng đời mày!
48It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
49It’s a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một
50Just for fun! - Cho vui thôi
51Just kidding. - Chỉ đùa thôi
52Let me see. - Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
53Love me love my dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
54Love me love my dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
55Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
56Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
57Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
58Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
59No litter. - Cấm vứt rác.
60No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
61No, not a bit. - Không chẳng có gì
62None of your business! - Không phải việc của bạn.
63None your business. - Không phải việc của bạn.
64Nothing much. - Không có gì mới cả.
65Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả
66Of course! - Dĩ nhiên!
67Out of sight, out of mind! - Xa mặt cách lòng
68Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
69Poor you/me/him/her…! - tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá
70Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã
71Right on! (Great!) - Quá đúng!
72Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
73Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
74Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
75So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
76Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền
77Speak up! - Hãy nói lớn lên.
78Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
79Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
80That's a lie! - Xạo quá!
81The God knows! - Chúa mới biết được
82The more, the merrier! - Càng đông càng vui
83The same as usual! - Giống như mọi khi
84There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
85This is the limit! - Đủ rồi đó!
86This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
87To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn
88Try your best! - Cố gắng lên
89What a jerk! - Thật là đáng ghét.
90What a relief! - Đỡ quá!
91What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
92What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
93What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thếkia?
94What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
95What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
96What's up? - Có chuyện gì vậy?
97Women love through ears, while men love through eyes! - Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
98You better believe it! - Chắc chắn mà.
99You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
100You‘ll have to step on it. - Bạn phải đi ngay
[TBODY] [/TBODY]
Trên đây là 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày, bỏ túi, học nói thật tự nhiên, chắc chắn tiếng Anh của bạn nhanh chóng tiến bộ thôi.
 

Dương Sảng

The Little Angel |Bio Hero
Thành viên
28 Tháng một 2018
2,884
2,779
451
Hà Nội
HMF
Sau đây là 100 câu thông dụng nhất đang chờ bạn cho vào túi kiến thức:
1About when? - Vào khoảng thời gian nào?
2Absolutely! - Chắc chắn rồi!
3Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa
4After you. - Bạn trước đi
5Almost! - Gần xong rồi
6Always the same. - Trước sau như một
7Ask for it! - Tự mình làm tự mình chịu đi!
8Be good ! - Ngoan nhá! (dùng khi nói với trẻ con)
9Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
10Bored to death! - Chán chết!
11Bottom up! - 100% nào! (Khi…đối ẩm)
12Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
13Come here. - Đến đây.
14Come over. - Ghé chơi.
15Congratulations! - Chúc mừng!
16Definitely! - Quá đúng!
17Do as I say. - Làm theo lời tôi.
18Don't go yet. - Đừng vội đi.
19Don't peep! - Đừng nhìn lén!
20Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! - Không có gì/Không có chi
21Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
22Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
23Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
24Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian
25Go away! - Cút đi/ biến đi
26Go for it! - Cứ liều thử đi/ thử coi
27Good job!= well done - Làm tốt lắm
28Got a minute? - Có rảnh không?
29Have I got your word on that? - Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
30Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
31Hit it off. - Tâm đầu ý hợp
32Hit or miss. - Được chăng hay chớ
33How come? - Làm thế nào vậy?
34How cute! - Dễ thương, ngộ quá!
35How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
36I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
37I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
38I got it. - Tôi hiểu rồi.
39I guess so. - Tôi đoán vậy.
40I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
41I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
42I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
43I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
44I’m in a hurry. - Tôi đang bận
45In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
46Is that so? - Vậy hả?
47It serves you right! - Đáng đời mày!
48It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
49It’s a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một
50Just for fun! - Cho vui thôi
51Just kidding. - Chỉ đùa thôi
52Let me see. - Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã
53Love me love my dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
54Love me love my dog. - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
55Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
56Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
57Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
58Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
59No litter. - Cấm vứt rác.
60No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
61No, not a bit. - Không chẳng có gì
62None of your business! - Không phải việc của bạn.
63None your business. - Không phải việc của bạn.
64Nothing much. - Không có gì mới cả.
65Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả
66Of course! - Dĩ nhiên!
67Out of sight, out of mind! - Xa mặt cách lòng
68Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
69Poor you/me/him/her…! - tội nghiệp bạn / tôi / hắn / cô ấy quá
70Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã
71Right on! (Great!) - Quá đúng!
72Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
73Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
74Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
75So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
76Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền
77Speak up! - Hãy nói lớn lên.
78Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
79Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
80That's a lie! - Xạo quá!
81The God knows! - Chúa mới biết được
82The more, the merrier! - Càng đông càng vui
83The same as usual! - Giống như mọi khi
84There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
85This is the limit! - Đủ rồi đó!
86This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
87To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn
88Try your best! - Cố gắng lên
89What a jerk! - Thật là đáng ghét.
90What a relief! - Đỡ quá!
91What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
92What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
93What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thếkia?
94What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
95What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?
96What's up? - Có chuyện gì vậy?
97Women love through ears, while men love through eyes! - Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
98You better believe it! - Chắc chắn mà.
99You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
100You‘ll have to step on it. - Bạn phải đi ngay
[TBODY] [/TBODY]
Trên đây là 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày, bỏ túi, học nói thật tự nhiên, chắc chắn tiếng Anh của bạn nhanh chóng tiến bộ thôi.
Có ích với mình lắm đó.
 
  • Like
Reactions: Name Phạm
Top Bottom