M.n giúp mấy câu trắc nghiệm này với ạ. Thank m.n nhiều ạ
A.
1. A.
Be prepared to = Be willing to: Sẵn sàng, chuẩn bị làm gì.
2. B.
Be at a loss = Be puzzled: lúng túng, bối rối.
3. A
Make a fuss = Kick up a stink: cãi vã.
4. B
Set off = set out: khởi hành.
5. C
Decisive = Determined: quyết đoán, kiên quyết.
6. C
Obstacle = hindrance: trở ngại.
B.
1. B.
Appreciate >< Depreciate: đánh giá cao >< đánh giá thấp.
2. C
Broaden one's horizon: mở mang kiến thức >< Be a pea brain: ngu dốt (óc bã đậu)
3. D.
Take control of >< Out of hand: kiểm soát >< mất kiểm soát.
4. D.
Embrace: nắm lấy (cơ hội) >< Let go: vụt mất (Kiểu như đánh mất cơ hội)