B
believe_in_rose296
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Chào lướt (Greetings on the run)
Loại thứ nhất được sử dụng phổ biến giữa những người Mỹ quen biết hoặc có mối quan hệ thân thiết đó là “vừa đi vừa chào” (greeting on the run). Đây là tình huống hai người gặp nhau và trao đổi vắn tắt.
Chào nhanh (Speedy greeting)
Loại thứ hai thực hiện trong tình huống mà lời chào được bắt đầu và kết thúc một cách đường đột, và được gọi là “chào nhanh” (speedy greeting). Cách chào của nhóm này khác với nhóm vừa chào vừa đi về thông tin được trao đổi. Đây là kiểu chào hỏi thường được thực hiện giữa những người đồng nghiệp.
Thăm hỏi (The chat)
Loại thứ ba được gọi là “thăm hỏi” (the chat). Chào hỏi trong tình huống này thường bắt đầu giống như ‘chào nhanh’ (speedy greeting) nhưng kèm theo đó là thảo luận về một, hai chủ đề nào đó trước khi hai người chia tay hoặc có khi mục đích của cuộc trò chuyện chỉ là để khoe, hoặc nói về một điều gì đó.
Chào hỏi dài (The long greeting)
Loại chào hỏi thứ tư được gọi là “chào hỏi dài” (long greeting). Kiểu chào hỏi này thường bao gồm việc hâm nóng lại mối quan hệ giữa hai người sau một thời gian dài không gặp nhau. Tình huống này thường bao gồm nhiều hành động chào hỏi xen kẽ với những lời kể về các sự kiện xảy ra trong khi hai người không gặp nhau. Loại chào hỏi thứ tư rất đa dạng và tiềm ẩn nhiều đặc trưng văn hóa.
Chào hỏi thân mật (The intimate greeting)
Loại chào hỏi thứ năm xuất hiện trong tình huống hai người biết nhau và thường xuyên có sự trao đổi với nhau được gọi là “chào hỏi thân mật” (intimate greeting). Trong tình huống này hai người biết quá rõ về nhau nên họ đã sử dụng rất nhiều thông tin được hàm ngôn, không diễn đạt bằng lời. Đôi khi, trong tình huống này bản thân lời chào bị tỉnh lược chỉ còn lại những cử chỉ phi lời.
Ví dụ: người chồng bước vào, hôn vợ và nói “Well?” (Thế nào?) Người vợ đáp, “Yes.” (Vâng.) Người chồng mỉm cười và nói “Great. What else did you do today?” (Tuyệt. Thế hôm nay em còn làm gì nữa?) Lúc này người vợ bắt đầu kể về những việc cô đã làm trong ngày.
Chào hỏi vì công việc (the all-business greeting)
Loại chào hỏi thứ sáu có đặc điểm được bắt đầu bằng một câu chào rất ngắn gọn ban đầu, đôi khi chẳng có chào hỏi gì cả, được gọi là “chào hỏi vì công việc” (all-business greeting). Kiểu chào hỏi này chủ yếu được sử dụng khi những người Mỹ không có những quan hệ xã hội thân thiết, bởi họ cho rằng người kia có rất ít thời gian, nên thể hiện sự tôn trọng và quan tâm bằng cách bắt đầu cuộc hội thoại là đề cập ngay đến công việc.
Chào hỏi giới thiệu (The introductory greeting)
Loại thứ bảy được gọi là “chào hỏi giới thiệu” (introductory greeting) gồm có những lời chào hỏi của những người mới gặp nhau lần đầu, có chức năng tối quan trọng là mở đường cho các bên tham gia giao tiếp tìm kiếm sự kết nối (những người bạn chung, những công việc giống nhau) hay cùng quan tâm đến một chủ điểm nào đó.
Chào lại (The re-greeting)
Còn một loại chào hỏi nữa được gọi là “chào lại” (regreeting) được thực hiện để khẳng định rằng đã chào người đó hoặc gặp người đó nhiều lần trong ngày. Kiểu chào lại này thường bao gồm những cử chỉ phi lời (một cái gật đầu hoặc vẫy tay) hoặc một vài từ nói rất nhanh về một chủ điểm hai người cùng biết.
Ví dụ sau đây là việc chào hỏi được thực hiện giữa một người đồng nghiệp đã biết rằng người đồng nghiệp kia không được khỏe, họ chào nhau như sau “Mary? Fell better?” (Mary à? Khá hơn chưa?) và lời đáp lại là “Yes. Thanks!” (Đã khá hơn. Cảm ơn!)
Loại thứ nhất được sử dụng phổ biến giữa những người Mỹ quen biết hoặc có mối quan hệ thân thiết đó là “vừa đi vừa chào” (greeting on the run). Đây là tình huống hai người gặp nhau và trao đổi vắn tắt.
“Hi, how ya doin’?” (Chào, mọi việc thế nào?)
“Hi! Gotta run, I’m late for class.” or “Okay!”
(Chào! Phải chạy đây, muộn mất rồi) hoặc là (Cũng ổn.)
“Hi! Gotta run, I’m late for class.” or “Okay!”
(Chào! Phải chạy đây, muộn mất rồi) hoặc là (Cũng ổn.)
Chào nhanh (Speedy greeting)
Loại thứ hai thực hiện trong tình huống mà lời chào được bắt đầu và kết thúc một cách đường đột, và được gọi là “chào nhanh” (speedy greeting). Cách chào của nhóm này khác với nhóm vừa chào vừa đi về thông tin được trao đổi. Đây là kiểu chào hỏi thường được thực hiện giữa những người đồng nghiệp.
Hi, how’ve you been? (Chào, ồng dạo này thế nào?)
Not bad. ‘N you. (Tạm ổn. Còn ông?)
Oh, can’t complain. Busy. (Ồ, không thể phàn nàn. Bận.)
I know. Me, too. (Hiểu rồi. Tôi cũng vậy.)
Oh well, gotta take off. See ya. (Ồ..., đi nhé. Hẹn gặp lại)
Bye. Take care. (Tạm biệt.)
Not bad. ‘N you. (Tạm ổn. Còn ông?)
Oh, can’t complain. Busy. (Ồ, không thể phàn nàn. Bận.)
I know. Me, too. (Hiểu rồi. Tôi cũng vậy.)
Oh well, gotta take off. See ya. (Ồ..., đi nhé. Hẹn gặp lại)
Bye. Take care. (Tạm biệt.)
Thăm hỏi (The chat)
Loại thứ ba được gọi là “thăm hỏi” (the chat). Chào hỏi trong tình huống này thường bắt đầu giống như ‘chào nhanh’ (speedy greeting) nhưng kèm theo đó là thảo luận về một, hai chủ đề nào đó trước khi hai người chia tay hoặc có khi mục đích của cuộc trò chuyện chỉ là để khoe, hoặc nói về một điều gì đó.
A. Hi! (Chào)
B. Hi! (Chào)
A. Howa ya doin’? (Dạo này cậu thế nào?)
B. All right – comfortable – pretty good. Oh! Got that letter, by the way, that
I said I was waiting for. I finally got it. (Ổn – thoải mái – khá tốt. À, nhận được thư đó rồi, cái mà tớ nói tớ đang đợi ấy. Cuối cùng cũng đã nhận được.)
A. Wow! That’s great. That’s pretty good. (Ồ! Tuyệt. Tốt quá.)
B. Look, I’ll see you later. (Thôi nhé, gặp cậu sau nhé.)
A. Okay. Bye. (Ừ. Tạm biệt.)
B. Hi! (Chào)
A. Howa ya doin’? (Dạo này cậu thế nào?)
B. All right – comfortable – pretty good. Oh! Got that letter, by the way, that
I said I was waiting for. I finally got it. (Ổn – thoải mái – khá tốt. À, nhận được thư đó rồi, cái mà tớ nói tớ đang đợi ấy. Cuối cùng cũng đã nhận được.)
A. Wow! That’s great. That’s pretty good. (Ồ! Tuyệt. Tốt quá.)
B. Look, I’ll see you later. (Thôi nhé, gặp cậu sau nhé.)
A. Okay. Bye. (Ừ. Tạm biệt.)
Chào hỏi dài (The long greeting)
Loại chào hỏi thứ tư được gọi là “chào hỏi dài” (long greeting). Kiểu chào hỏi này thường bao gồm việc hâm nóng lại mối quan hệ giữa hai người sau một thời gian dài không gặp nhau. Tình huống này thường bao gồm nhiều hành động chào hỏi xen kẽ với những lời kể về các sự kiện xảy ra trong khi hai người không gặp nhau. Loại chào hỏi thứ tư rất đa dạng và tiềm ẩn nhiều đặc trưng văn hóa.
M. Bea! (Bi)
B. Michelle! (Michel)
M. Where’ve you been? I haven’t seen you around. (Chị vừa đi đâu về thế? Lâu lâu tôi không thấy chị)
B. We were away. We just got back. What’s new with you? What have you been up to? (Chúng tôi đi nghỉ. Mới về. Có gì mới không? Đang làm gì thế?)
M. (Michelle reports on neighborhood news in detail) We missed you. How are you? It’s so nice to see you. Where’d you go? (Michel kể lại cho người hàng xóm nghe những chi tiết về chuyến đi. Nhớ chị quá. Chị có khỏe không? Được gặp lại chị mừng quá. Chị đi nghỉ ở đâu?)
B. (Bea described her vacation in detail) (Bi kể lại chuyến đi của mình)
M. Well, I’m glad you’re back. It’s so nice to see you. I missed talking to you. (Rất vui là chị đã về. Gặp chị vui quá. Tôi rất thích nói chuyện với chị.)
B. Aw. Well, we’re back! How have you been doing? (Vâng. Chúng tôi cũng đã trở về. Mọi việc của chị thế nào?)
B. Michelle! (Michel)
M. Where’ve you been? I haven’t seen you around. (Chị vừa đi đâu về thế? Lâu lâu tôi không thấy chị)
B. We were away. We just got back. What’s new with you? What have you been up to? (Chúng tôi đi nghỉ. Mới về. Có gì mới không? Đang làm gì thế?)
M. (Michelle reports on neighborhood news in detail) We missed you. How are you? It’s so nice to see you. Where’d you go? (Michel kể lại cho người hàng xóm nghe những chi tiết về chuyến đi. Nhớ chị quá. Chị có khỏe không? Được gặp lại chị mừng quá. Chị đi nghỉ ở đâu?)
B. (Bea described her vacation in detail) (Bi kể lại chuyến đi của mình)
M. Well, I’m glad you’re back. It’s so nice to see you. I missed talking to you. (Rất vui là chị đã về. Gặp chị vui quá. Tôi rất thích nói chuyện với chị.)
B. Aw. Well, we’re back! How have you been doing? (Vâng. Chúng tôi cũng đã trở về. Mọi việc của chị thế nào?)
Chào hỏi thân mật (The intimate greeting)
Loại chào hỏi thứ năm xuất hiện trong tình huống hai người biết nhau và thường xuyên có sự trao đổi với nhau được gọi là “chào hỏi thân mật” (intimate greeting). Trong tình huống này hai người biết quá rõ về nhau nên họ đã sử dụng rất nhiều thông tin được hàm ngôn, không diễn đạt bằng lời. Đôi khi, trong tình huống này bản thân lời chào bị tỉnh lược chỉ còn lại những cử chỉ phi lời.
Ví dụ: người chồng bước vào, hôn vợ và nói “Well?” (Thế nào?) Người vợ đáp, “Yes.” (Vâng.) Người chồng mỉm cười và nói “Great. What else did you do today?” (Tuyệt. Thế hôm nay em còn làm gì nữa?) Lúc này người vợ bắt đầu kể về những việc cô đã làm trong ngày.
Chào hỏi vì công việc (the all-business greeting)
Loại chào hỏi thứ sáu có đặc điểm được bắt đầu bằng một câu chào rất ngắn gọn ban đầu, đôi khi chẳng có chào hỏi gì cả, được gọi là “chào hỏi vì công việc” (all-business greeting). Kiểu chào hỏi này chủ yếu được sử dụng khi những người Mỹ không có những quan hệ xã hội thân thiết, bởi họ cho rằng người kia có rất ít thời gian, nên thể hiện sự tôn trọng và quan tâm bằng cách bắt đầu cuộc hội thoại là đề cập ngay đến công việc.
Client: Mr. Matone? (Thưa ông Matone?)
Joe Matone: Yes? (Có chuyện gì không?)
Clien: I want to talk to you about Puerto Rico. (Tôi muốn nói với ông về Puerto Rico)
Joe Matone: Oh? Come in. What about Puerto Rico. (Ồ thế à? Mời vào. Có chuyện gì về Puerto Rico.)
Joe Matone: Yes? (Có chuyện gì không?)
Clien: I want to talk to you about Puerto Rico. (Tôi muốn nói với ông về Puerto Rico)
Joe Matone: Oh? Come in. What about Puerto Rico. (Ồ thế à? Mời vào. Có chuyện gì về Puerto Rico.)
Chào hỏi giới thiệu (The introductory greeting)
Loại thứ bảy được gọi là “chào hỏi giới thiệu” (introductory greeting) gồm có những lời chào hỏi của những người mới gặp nhau lần đầu, có chức năng tối quan trọng là mở đường cho các bên tham gia giao tiếp tìm kiếm sự kết nối (những người bạn chung, những công việc giống nhau) hay cùng quan tâm đến một chủ điểm nào đó.
A: Nice party. (Thật là một bữa tiệc tuyệt vời)
B: Yes. (Đúng thế.)
A: Who do you know here? (Anh biết ai ở đây?)
B: Bill. I work with him. (Bill. Tôi cùng làm với anh ấy)
A: Oh. Are you an accountant, too? (Ồ. Thế anh cũng là kế toán ả?)
B: No, I’m in public relations. (Không, tôi làm ở bộ phận quan hệ với công chúng).
A: Oh. Well, I’m an old friend of Bill’s. (Ồ. À, tôi là bạn cũ của Bill).
B: Yes. (Đúng thế.)
A: Who do you know here? (Anh biết ai ở đây?)
B: Bill. I work with him. (Bill. Tôi cùng làm với anh ấy)
A: Oh. Are you an accountant, too? (Ồ. Thế anh cũng là kế toán ả?)
B: No, I’m in public relations. (Không, tôi làm ở bộ phận quan hệ với công chúng).
A: Oh. Well, I’m an old friend of Bill’s. (Ồ. À, tôi là bạn cũ của Bill).
Chào lại (The re-greeting)
Còn một loại chào hỏi nữa được gọi là “chào lại” (regreeting) được thực hiện để khẳng định rằng đã chào người đó hoặc gặp người đó nhiều lần trong ngày. Kiểu chào lại này thường bao gồm những cử chỉ phi lời (một cái gật đầu hoặc vẫy tay) hoặc một vài từ nói rất nhanh về một chủ điểm hai người cùng biết.
Ví dụ sau đây là việc chào hỏi được thực hiện giữa một người đồng nghiệp đã biết rằng người đồng nghiệp kia không được khỏe, họ chào nhau như sau “Mary? Fell better?” (Mary à? Khá hơn chưa?) và lời đáp lại là “Yes. Thanks!” (Đã khá hơn. Cảm ơn!)