[Tiếng Anh] BT ngữ âm hàng tuần

O

o0honeybaby0o

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Mình thấy tất cả các box đều đã có những 2pic để ren luyện thường xuyên và có hệ thống, chỉ còn một vài box là chưa, mình sẽ bắt đầu với box ngữ âm, ở 2pic này, hàng tuần mình đều sẽ cho BT rèn luyện ngữ âm, và sau 1 tuần thì BT đó sẽ được sữa, đây là tuần đầu tiên. Mọi người tích cực thảo luận nhé! ;)

I/ Which word is stressed diffirently from the others?

1. A bravery B. benefit c. genuine d. chimpanzee

2. A. refine B. rendom C.publish D. plastic

3. A. financial B. appointment C. underneath D. torrential

4. A. reception B. recommend C. expertise D. reservation

5. A. participate B. irritation C. analysis D. agreeable

6. A.advance B. ancient C. cancer D. annual

7. A.theory B. tragedy C. invent D. governemt

8. A. inspire B. wealthy C. protect D. extinct

9. A. simplicity B. pollution C. elctricity D. activity

10. A. mathematics B. statistics C. academy D. mechanic
 
T

thuydieplinh

Thêm bài tập ngữ âm để các bạn cùng luyện tập nhé. Tuần sau có đáp án để các bạn check nhé.

Chọn từ có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với các từ còn lại.


1. A attractive B calculate C outskirts D similar

2. A finish B delete C minor D driving

3. A professor B another C develop D accurate

4. A perversity B gradually C suddenly D insight

5. A surport B require C colleague D eveluate

6. A conquest B operating C hospital D hospitality

7. A surgery B surrender C miraculous D consider

8. A occur B particular C accidental D outnumber

9. A evidence B purpose C concept D possibility

10.A geologist B cautionsly C athletics D delight
 
V

vampire_knight_1710

1.C;2.B;3.A;4.A.Mình chỉ biết vậy thôi.Mong mọi người chỉ bảo thêm.
 
T

thuydieplinh

Thêmbài tập ngữ âm nữa nhé các bạn.

I. Chọn từ có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với các từ còn lại.

1. A. intelligent B. apprentice C. preferential D. preferential

2. A. automatic B. industrial C. occasional D. exaggerate

3. A. amazement B. computer C. climatic D. atmospheric

4. A. evaluate B. category C. investigate D. exception

5. A. mountaineer B. compulsory C. convenience D. accessible

6. A. mature B. nature C. culture D. measure

7. A. sandals B. vandal C. rental D. canal

8. A. argument B. architect C. artistic D. arduous

9. A. beneficial B. uranium C. discovery D. emergency

10. A. applicant B. apparent C. absent D. accurate


Chúc các bạn giành điểm 10 trong tất cả các bài kiểm tra ngữ âm.
 
Top Bottom