T
thanhthuytu
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Yummy và scrummy
Mọi ngôn ngữ đều không ngừng phát triển. Tiếng Anh cũng vậy. Mỗi năm có hàng nghìn từ mới được đưa thêm vào từ điển; bên cạnh đó, nhiều từ cũng dần bị mất đi ý nghĩa ban đầu. Yummy và scrummy là ví dụ cho sự phát triển đó.
Yummy /'jʌmi/ và Scrummy /'skrʌmi/ (ngon tuyệt) là những từ miêu tả vị ngon của thức ăn. Chúng xuất hiện cách đây khoảng 100 năm – vào cuối thế kỷ 19. Ví dụ:
· I think I'll have some more of that yummy chocolate cake. (Tôi nghĩ tôi sẽ ăn thêm một vài miếng bánh sô-cô-la ngon tuyệt này!)
· There are some yummy-looking desserts over there. (Món tráng miệng ở đằng kia trông thật hấp dẫn!)
Xuất phát từ “yum, scrum” – lúc đầu những từ này được dùng để chỉ thức ăn ngon (delicious) nhưng sau đó còn được dùng để chỉ những người thu hút, đáng yêu.
· And tell her to bring along that yummy brother of hers. (Nhớ bảo cô ấy dẫn theo cậu em trai đáng yêu đến nhé!)
Đến những năm 1990, việc sử dụng yummy trở thành một trào lưu. Mọi người đều nói về những yummy mummies (người mẹ chỉn chu) – người tham gia vào các lớp yoga, giữ cơ thể được mảnh mai (slim), nuôi con sạch và có xe hơi. Một cách dùng thứ hai của từ này là:
· I’ve got a very yummy job. (Tôi có một công việc tuyệt vời!)
Tương tự như vậy, gần đây các bạn trẻ còn nói về những yummy blog trên mạng. Trong trường hợp này, yummy có nghĩa là thú vị (delightful), hấp dẫn (attractive), hơn là nghĩa gốc - ngon (delicious) của nó.
Cũng giống yummy, scrummy trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, sau yummy một vài năm. Lúc đầu người ta dùng nó để nói về đồ ăn – scrumptious (ngon tuyệt).
· scrummy cakes (bánh ngon)
· scrummy recipes (thực đơn ngon miệng)
Sau đó, scrummy được dùng như một tính từ và ngày càng được dùng nhiều – thậm chí còn phổ biến hơn cả yummy. Mọi người nói “that was scrummier” (cái đó ngon hơn), “this is scrummiest” (cái ngày ngon nhất). Người ta cũng dùng yummier và yummiest; tuy nhiên scrummier và scrummiest vẫn được dùng phổ biến hơn. Bây giờ người ta còn nói scrummy TV shows (những chương trình truyền hình hấp dẫn).
Cuộc sống không ngừng thay đổi và phát triển lên những nấc thang mới. Nếu không ngừng học tập, trau dồi kiến thức chúng ta sẽ trở nên lạc hậu với thời gian. Vì thế, hãy cập nhật kiến thức của mình hàng ngày bạn nhé!
Mọi ngôn ngữ đều không ngừng phát triển. Tiếng Anh cũng vậy. Mỗi năm có hàng nghìn từ mới được đưa thêm vào từ điển; bên cạnh đó, nhiều từ cũng dần bị mất đi ý nghĩa ban đầu. Yummy và scrummy là ví dụ cho sự phát triển đó.
Yummy /'jʌmi/ và Scrummy /'skrʌmi/ (ngon tuyệt) là những từ miêu tả vị ngon của thức ăn. Chúng xuất hiện cách đây khoảng 100 năm – vào cuối thế kỷ 19. Ví dụ:
· I think I'll have some more of that yummy chocolate cake. (Tôi nghĩ tôi sẽ ăn thêm một vài miếng bánh sô-cô-la ngon tuyệt này!)
· There are some yummy-looking desserts over there. (Món tráng miệng ở đằng kia trông thật hấp dẫn!)
Xuất phát từ “yum, scrum” – lúc đầu những từ này được dùng để chỉ thức ăn ngon (delicious) nhưng sau đó còn được dùng để chỉ những người thu hút, đáng yêu.
· And tell her to bring along that yummy brother of hers. (Nhớ bảo cô ấy dẫn theo cậu em trai đáng yêu đến nhé!)
Đến những năm 1990, việc sử dụng yummy trở thành một trào lưu. Mọi người đều nói về những yummy mummies (người mẹ chỉn chu) – người tham gia vào các lớp yoga, giữ cơ thể được mảnh mai (slim), nuôi con sạch và có xe hơi. Một cách dùng thứ hai của từ này là:
· I’ve got a very yummy job. (Tôi có một công việc tuyệt vời!)
Tương tự như vậy, gần đây các bạn trẻ còn nói về những yummy blog trên mạng. Trong trường hợp này, yummy có nghĩa là thú vị (delightful), hấp dẫn (attractive), hơn là nghĩa gốc - ngon (delicious) của nó.
Cũng giống yummy, scrummy trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, sau yummy một vài năm. Lúc đầu người ta dùng nó để nói về đồ ăn – scrumptious (ngon tuyệt).
· scrummy cakes (bánh ngon)
· scrummy recipes (thực đơn ngon miệng)
Sau đó, scrummy được dùng như một tính từ và ngày càng được dùng nhiều – thậm chí còn phổ biến hơn cả yummy. Mọi người nói “that was scrummier” (cái đó ngon hơn), “this is scrummiest” (cái ngày ngon nhất). Người ta cũng dùng yummier và yummiest; tuy nhiên scrummier và scrummiest vẫn được dùng phổ biến hơn. Bây giờ người ta còn nói scrummy TV shows (những chương trình truyền hình hấp dẫn).
Cuộc sống không ngừng thay đổi và phát triển lên những nấc thang mới. Nếu không ngừng học tập, trau dồi kiến thức chúng ta sẽ trở nên lạc hậu với thời gian. Vì thế, hãy cập nhật kiến thức của mình hàng ngày bạn nhé!