Tiếng anh 9

Nguyễn Thị Thu Phương

Học sinh mới
Thành viên
31 Tháng tám 2017
42
13
11
22
Hưng Yên
1. Were having
2. Did you arrive
3. Travelled
4. Was giving
5. Go
6. Was closing - set
7. Was walking
8. Was sitting - were playing
9. Was having
10. socialize
 
Top Bottom