Ngoại ngữ [TIẾNG ANH 7] Sắp xếp chữ cái

Status
Không mở trả lời sau này.
O

olympuslord

1. cold
2. headache
3. toothache
3 ful
5. stomachache
6.
7. letter
8. parents
9. stamp
10.
11. change
12.
13. card
14. friend


còn các câu còn lại olympuslord chịu thôi!
 
D

diema3

mình trả lờ tiếp mấy câu sau
câu 6 : symptom
mà mình thấy thừa từ thì phải nhầy
câu 12: penpal
câu 10 tớ chịu thui
 
D

duongminhhang

Tớ biết câu 10 dễ cực đó là "phong bì" nghĩa là "envelope" đó bạn ! Cái này bạn làm ở trương nhiều rùi!
 
R

robint308

Mình được đố từ này mà ko tài nào giải được. Mọi người giúp nhé!
N E Z O N
 
R

robint308

2 câu trên bị nhầm. Mọi người trả lời câu này thôi nhé!
1 từ 8 chữ cái từ 10 chữ cái
P T R I T A T O O N
 
T

thoiminh

1. cold
2. headache
3. toothache
3 ful
5. stomachache
6. symptom
7. letter
8. parents
9. stamp
10. develove
11. change
12. penpal
13. card
14. friend
 

chua...chua

Học sinh tiến bộ
Thành viên
20 Tháng tư 2017
630
568
184
20
Hà Nội
THCS Mai Đình
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
VD: rsuvi \Rightarrow virus
1/oldc
2/cheheada
3/achethtoo
4/ulf
5/tosmachache
6/tomstymp
7/erlett
8/rentspa
9/amstp
10/veenlope
11/gechan
12/alppen
13/ardc
14/iendfr
1. cold
2. headache
3. toothache
3 ful
5. stomachache
6. symptom
7. letter
8. parents
9. stamp
10. develove
11. change
12. penpal
13. card
14. friend
 

Phạm Thúy Hằng

Cựu Phụ trách BP Quản lí & Mod CĐ|Thiên tài vật lí
Thành viên
15 Tháng ba 2017
6,181
1
10,074
1,243
20
Hà Nội
THCS Nam Từ Liêm
1. cold
2. headache
3. toothache
3. flu
5. stomachache
6. symptom
7. letter
8. parents
9. stamp
10. develove
11. change
12. penpal
13. card
14. friend
 

Vi Nguyen

Học sinh tiến bộ
Thành viên
26 Tháng tư 2017
760
900
179
21
Bình Định
THPT Chuyên Chu Văn An
1. cold
2. headache
3. toothache
3. flu(cảm cúm)
5. stomach ache(đau bụng)
6. symptom(triệu chứng)
7. letter
8. parents
9. stamp
10. develope(phát triển)
11. change
12. penpal( bn qua thư tín)
13. card
14. friend
''like'' for me
Alice
 
Status
Không mở trả lời sau này.
Top Bottom