11. at the back of one's mind o trong thâm tâm, trong đáy lòng
12. to be at the back of somebody
o đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai o đuổi theo sát ai 13. to be at the back of something o biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
14. to be on one's back o nằm ngửa o bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực o ốm liệt giường
15. behind one's back o làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
16. to break somebody's back o bắt ai làm việc cật lực o đánh gãy sống lưng ai
17. to crouch one's back before somebody o luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
18. to get (set) somebody's back up o làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
19. to get (put, set) one's back up o nổi giận, phát cáu
20. to get to the back of something o hiểu được thực chất của vấn đề gì
21. to give (make) a back o cúi xuống (chơi nhảy cừu)
22. to put one's back into something o miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
23. to rob one's belly to cover one's back o (xem) rob tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
24. to talk throught the back of one's neck o (xem) neck (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi
25. to turn one's back upon somebody o quay lưng lại với ai
26. with one's back against (to) the wall o lâm vào thế cùng
27. there is something at the back of it o trong việc này có điều gì uẩn khúc
28. to be on one's bones o túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
29. to bred in the bones o ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
30. what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh o (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa