Ngoại ngữ Tiếng anh 11

young01

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
28 Tháng hai 2017
495
677
216
II.
1. idol
2. experienced
3. embarrassment
4. personally
5. memorial
6. fuss
7. sneaking
8. embrace
9. excited
10. imagination
III.
1. have you ever been
2. went
3. got
4. wanted
5. câu này đề không cho động từ nào cả, nhưng chắc là "ski"
6. started
7. looked
8. was
9. stopped
10. didn't move
11. began
12. was
13. have forgotten
14. climbed
15. have never had
16. is looking
17. have had
 
Top Bottom