B
babybaby96
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
A. chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1. a. tiger b. wife c. wisdom d. fire
2. a. named b. lived c. used d. washed
3. a. great b. please c. greedy d. reach
4. a. floor b. choose c. chore d. saw
5. a. young b. lunch c. enough d. humor
B. chọn từ có nghĩa khác với các từ còn lại
1. a. magazine b. telephone c. volunteer d. medicine
2. a. sociable b. reserved c. generous d. humorous
3. a. delivery b. equipment c. invent d. experiment
4. a. remember b. understand c. invent d. exhibit
5. a. festival b. folktale c. household d. tradition
CÒN TƯƠNG ĐỐI NHIỀU NHƯNG MÌNH POST 1 ÍT CHO CÁC BẠN LÀM TRƯỚC
1. a. tiger b. wife c. wisdom d. fire
2. a. named b. lived c. used d. washed
3. a. great b. please c. greedy d. reach
4. a. floor b. choose c. chore d. saw
5. a. young b. lunch c. enough d. humor
B. chọn từ có nghĩa khác với các từ còn lại
1. a. magazine b. telephone c. volunteer d. medicine
2. a. sociable b. reserved c. generous d. humorous
3. a. delivery b. equipment c. invent d. experiment
4. a. remember b. understand c. invent d. exhibit
5. a. festival b. folktale c. household d. tradition
CÒN TƯƠNG ĐỐI NHIỀU NHƯNG MÌNH POST 1 ÍT CHO CÁC BẠN LÀM TRƯỚC