U
uocmovahoaibao


Những cái tên tiếng Việt chắc hẳn đã quá quen thuộc rồi, hãy thử khám phá các tên "ngoại quốc" của mình qua trò chơi đơn giản này nhá! ^^
I. Tên theo kiểu phim kiếm hiệp:
Đàm Vĩnh Hưng = Đ + V + H
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên
Họ:
A: Kỳ Môn
B: Huyền Thiên
C: Nhật Nguyệt
D: Độc Long
E: Dạ Xoa
G: Thần Dương
H: Ngọc Nữ
I: Tiêu Diêu
K: Thiên Canh
L: Thiên Vũ
M: Bát Quái
N: Thái Ất
O: Lạc Anh
U: Thần Môn
P: Nhạn Xà
Q: Thái Cực
V: Lục Hợp
R: Hồi Phong
S: Hỗn Độn
T: Càn Khôn
X: Thiên Môn
Y: Cửu Thiên.
Tên Đệm:
A: Phất Huyệt
B: Giáng Ma
C: Tích Lịch
D: Âm Dương
E: Tang Môn
G: Tu La
H: Toái Thạch
I: Cửu Cửu
K: Cẩm
L: Vô Ngấn
M: Lưỡng Nghi
N: Ngũ Thần
O: Xuyên Vân
U: Vô Ảnh
P: Phá Ngọc
Q: Kỳ
V: Vô Song
R: Tấn Lôi
S: Phục Ma
T: Du Thân
X: Liên Hoàn
Y: Thần.
Tên riêng:
A: Châm
B: Bổng
C: Chưởng
D: Đao
E: Chảo
G: Chỉ
H: Phủ
I: Câu
K: Côn
L: Trượng
M: Tiên
N: Kiếm
O: Tiêu
U: Chão
P: Đao
Q: Quyền
V: Mâu
R: Thủ
S: Công
T: Chùy
X: Thương
Y: Kiếm
II. Tên tiếng Hàn:
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
3.Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
III. Tên tiếng Anh:
Đàm Vĩnh Hưng = Đ + V + H
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên
Họ:
A: Kỳ Môn
B: Huyền Thiên
C: Nhật Nguyệt
D: Độc Long
E: Dạ Xoa
G: Thần Dương
H: Ngọc Nữ
I: Tiêu Diêu
K: Thiên Canh
L: Thiên Vũ
M: Bát Quái
N: Thái Ất
O: Lạc Anh
U: Thần Môn
P: Nhạn Xà
Q: Thái Cực
V: Lục Hợp
R: Hồi Phong
S: Hỗn Độn
T: Càn Khôn
X: Thiên Môn
Y: Cửu Thiên.
Tên Đệm:
A: Phất Huyệt
B: Giáng Ma
C: Tích Lịch
D: Âm Dương
E: Tang Môn
G: Tu La
H: Toái Thạch
I: Cửu Cửu
K: Cẩm
L: Vô Ngấn
M: Lưỡng Nghi
N: Ngũ Thần
O: Xuyên Vân
U: Vô Ảnh
P: Phá Ngọc
Q: Kỳ
V: Vô Song
R: Tấn Lôi
S: Phục Ma
T: Du Thân
X: Liên Hoàn
Y: Thần.
Tên riêng:
A: Châm
B: Bổng
C: Chưởng
D: Đao
E: Chảo
G: Chỉ
H: Phủ
I: Câu
K: Côn
L: Trượng
M: Tiên
N: Kiếm
O: Tiêu
U: Chão
P: Đao
Q: Quyền
V: Mâu
R: Thủ
S: Công
T: Chùy
X: Thương
Y: Kiếm
II. Tên tiếng Hàn:
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
3.Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
III. Tên tiếng Anh:
Họ là chữ số cuối năm sinh của bạn:
1:Hudson
2: Daring
3:Lombard
4:Marion
5:Lagger
6:Baxter
7:Evans
8:Steward
9:Simpson
0:Spears
Nếu bạn là nữ:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Jordan
2:Michelle
3:Allan
4;Dolly
5:Maria
6:Ella
7:Valikie
8:Cami
9:Ryna
10:Lalle
11:Scarllee
12:Annie
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Eva
2:Alie
3:Kate
4:Sarah
5:Jenny
6:Cassandra
7:Amy,
8:Ramie
9:Bella
10:Andrena
11:Sally
12:Emily
13:Ma ry
14:Julie
15:Britney
16:Samantha
17:Camryn
18:Kara
19:Riley
20:ttie
21:Elena
22:Christina
23:Lizzie
24:Martha
25:Linda
26:Selina
27:Sophie
28:Emma
29:Ashley
30:Amber
31:Alice
Nếu bạn là nam:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Martin
2:Justin
3;Dave
4:Cody
5:Bob
6:Zack
7:Harry
8:Larry
9:Rod
10:Ray
11:Ben
12:Joe
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Kyle
2:Jason
3:Michael
4;Olardo
5;Patrick
6:Jeff
7:Cliff
8:Jack
9:Edward
10:Todd
11:Mortimer
12:Fred
13:Hector
14:Silver
15:Troy
16:Lorenzo
17:Johnny
18:Rogger
19:Jake
20:Billy
21:Robbie
22:Zac
23: Daniel
24: David
25: Donald
26:Ron
27
ade
28:Ryan
29:Nick
30:Victor
31:Chris
Chú ý, tiếng anh họ sau tên trước: tên - đệm - họ.
1:Hudson
2: Daring
3:Lombard
4:Marion
5:Lagger
6:Baxter
7:Evans
8:Steward
9:Simpson
0:Spears
Nếu bạn là nữ:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Jordan
2:Michelle
3:Allan
4;Dolly
5:Maria
6:Ella
7:Valikie
8:Cami
9:Ryna
10:Lalle
11:Scarllee
12:Annie
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Eva
2:Alie
3:Kate
4:Sarah
5:Jenny
6:Cassandra
7:Amy,
8:Ramie
9:Bella
10:Andrena
11:Sally
12:Emily
13:Ma ry
14:Julie
15:Britney
16:Samantha
17:Camryn
18:Kara
19:Riley
20:ttie
21:Elena
22:Christina
23:Lizzie
24:Martha
25:Linda
26:Selina
27:Sophie
28:Emma
29:Ashley
30:Amber
31:Alice
Nếu bạn là nam:
Tên đệm là tháng sinh của bạn:
1:Martin
2:Justin
3;Dave
4:Cody
5:Bob
6:Zack
7:Harry
8:Larry
9:Rod
10:Ray
11:Ben
12:Joe
Tên là ngày sinh của bạn:
1:Kyle
2:Jason
3:Michael
4;Olardo
5;Patrick
6:Jeff
7:Cliff
8:Jack
9:Edward
10:Todd
11:Mortimer
12:Fred
13:Hector
14:Silver
15:Troy
16:Lorenzo
17:Johnny
18:Rogger
19:Jake
20:Billy
21:Robbie
22:Zac
23: Daniel
24: David
25: Donald
26:Ron
27
28:Ryan
29:Nick
30:Victor
31:Chris
Chú ý, tiếng anh họ sau tên trước: tên - đệm - họ.