Ngoại ngữ "Tâm trạng" của động từ

Phạm Dương

Cựu Cố vấn tiếng Anh
Thành viên
24 Tháng mười 2018
1,599
2,859
371
Hà Nội
Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Động từ tiếng Anh có bốn tâm trạng: chỉ định, mệnh lệnh, phụ, và không nguyên tắc.
Tâm trạng là hình thức của động từ thể hiện chế độ hoặc cách thức mà một ý nghĩ được thể hiện.

1. Tâm trạng chỉ định: thể hiện một khẳng định, từ chối hoặc câu hỏi:
Little Rock is the capital of Arkansas.
Ostriches cannot fly.
Have you finished your homework?

2. Tâm trạng bắt buộc: thể hiện mệnh lệnh, cấm đoán, cầu xin hoặc lời khuyên:
Don’t smoke in this building.
Be careful!
Don’t drown that puppy!

3. Tâm trạng bị khuất phục: thể hiện sự nghi ngờ hoặc điều gì đó trái ngược với thực tế.
Người nói tiếng Anh hiện đại sử dụng tâm trạng biểu thị hầu hết thời gian, sử dụng một loại ngôn ngữ phụ hỗn hợp, sử dụng các động từ trợ giúp:
If I should see him, I will tell him.
Người Mỹ có nhiều khả năng nói:
If I should see him, I will tell him.
Động từ May được sử dụng để thể hiện một điều ước:
May you have many more birthdays.
May you live long and prosper.
Động từ cũng có thể chỉ ra việc sử dụng từ phụ:
If I were you, I wouldn’t keep driving on those tires.
If he were governor, we’d be in better fiscal shape.

4. Tâm trạng không nguyên tắc: thể hiện một hành động hoặc trạng thái mà không cần tham khảo bất kỳ chủ đề nào. Nó có thể là nguồn gốc của các đoạn câu khi người viết nhầm tưởng dạng nguyên bản là một động từ hoạt động đầy đủ.
Khi chúng ta nói về tiếng Anh nguyên bản, chúng ta thường có nghĩa là hình thức cơ bản của động từ với từ "to" ở đằng trước: to go, to sing, to walk, to speak.
Động từ được cho là trong tâm trạng nguyên bản có thể bao gồm các dạng phân từ kết thúc bằng -ed và -ing. Động từ trong tâm trạng không thường xuyên không được sử dụng như động từ, mà như các phần khác của lời nói:
To err is human; to forgive, divine. Ở đây, to err và to forgive được sử dụng như danh từ.
He is a man to be admired. Ở đây, to be admired là một tính từ, tương đương với admirable. Nó mô tả danh từ man.
He came to see you. Ở đây, to see you được sử dụng như một trạng từ để cho biết lý do tại sao anh ấy đến.
 
Top Bottom