Ngoại ngữ Sửa lỗi sai

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum
26. are --> is
27.someone --> anyone
28.was --> has been
29. onces
30.on --> from
32.once
33.spend --> spending (look forward to + Ving)
34.made --> making
35.burnt --> burning
36.with --> on (insist on)
37.going --> to go
38.drying --> be dryed
39.for --> with
40.to write --> writing ( stop + toV1: ngừng để làm một việc gì đó; stop + Ving: ngừng việc đang làm)
41.go home --> to go home (advise + O + toV1)
42.to taking --> taking
43.tương tự câu 40
44. tương tự câu 33
45.play --> playing
46.tương tự câu 41
47.could go --> should go (S1 + suggest + (S2) + that + S2 + (should) V1 .....)
48.buy --> buying (Object to V-ing: không thích hoặc phản đối làm gì)
49.to write --> writing (busy + (with)+ ving)
51.to go
52.about --> of (accuse of: buộc tội về gì đó)
53.voluntary --> volunteer(s) (volunteer: tình nguyện viên)
54.wake --> to wake
55.agree to + ving
56.help + O + V1
 

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum
Tiếp
60.difficulty + V-ing
61.encourage + Ving
62. Not having
63.breaking
64.Having --> having had, having eaten, having finished
66.having (mind + Ving)
67.want to return
68.to drive --> driving (see/saw/seen + O +ving)
69.to use --> use ( let +O+v1)
70.to learn --> learning
71.to play --> playing (enjoy + ving)
72.to lend --> lend (thể nhờ bảo ở thể chủ động S + have + O(người) + V1)

Mình trả lời hơi vắng tắt. Có chỗ nào không hiểu bạn cứ hỏi mình nha
 
Last edited by a moderator:
Top Bottom