26. are --> is
27.someone --> anyone
28.was --> has been
29. onces
30.on --> from
32.once
33.spend --> spending (look forward to + Ving)
34.made --> making
35.burnt --> burning
36.with --> on (insist on)
37.going --> to go
38.drying --> be dryed
39.for --> with
40.to write --> writing ( stop + toV1: ngừng để làm một việc gì đó; stop + Ving: ngừng việc đang làm)
41.go home --> to go home (advise + O + toV1)
42.to taking --> taking
43.tương tự câu 40
44. tương tự câu 33
45.play --> playing
46.tương tự câu 41
47.could go --> should go (S1 + suggest + (S2) + that + S2 + (should) V1 .....)
48.buy --> buying (Object to V-ing: không thích hoặc phản đối làm gì)
49.to write --> writing (busy + (with)+ ving)
51.to go
52.about --> of (accuse of: buộc tội về gì đó)
53.voluntary --> volunteer(s) (volunteer: tình nguyện viên)
54.wake --> to wake
55.agree to + ving
56.help + O + V1