J
jun11791
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
(*) SHY (adj) hay e thẹn, ngượng ngùng(thuộc bản chất, tính cách 1 ng`)
nhưng "shy of/about sth/doing sth" sợ làm gì/ sợ dính líu đến
ex: She's not shy of telling people what she thinks.
(*) ASHAMED (adj) cảm thấy xấu hổ (do làm sai điều gì)
Cấu trúc Be/feel ashamed + of sb/sth/oneself
********************+ to do sth
********************+ that
>< unshamed, shameless
(*) SHAMEFUL (adj) đáng xấu hổ
CẤu trúc: shameful + N
(*) SHAME
- (n) sự xấu hổ
Nhưng A SHAME (n) sự thất vọng, đáng tiếc
ex: What a shame when you have to leave soon.
- (v) làm cho xấu hổ
(*) EMBARASSED, EMBARASSING (adj) lúng túng, bối rối
Nhưng "embarasse"d mang nghĩa bị động, "embarassing" mang nghĩa chủ động
ex: How embarassing! (Thật là ngại quá!)
nhưng "shy of/about sth/doing sth" sợ làm gì/ sợ dính líu đến
ex: She's not shy of telling people what she thinks.
(*) ASHAMED (adj) cảm thấy xấu hổ (do làm sai điều gì)
Cấu trúc Be/feel ashamed + of sb/sth/oneself
********************+ to do sth
********************+ that
>< unshamed, shameless
(*) SHAMEFUL (adj) đáng xấu hổ
CẤu trúc: shameful + N
(*) SHAME
- (n) sự xấu hổ
Nhưng A SHAME (n) sự thất vọng, đáng tiếc
ex: What a shame when you have to leave soon.
- (v) làm cho xấu hổ
(*) EMBARASSED, EMBARASSING (adj) lúng túng, bối rối
Nhưng "embarasse"d mang nghĩa bị động, "embarassing" mang nghĩa chủ động
ex: How embarassing! (Thật là ngại quá!)