English THPT Sau admitted dùng gì thì đúng? Cách sử dụng cấu trúc admit chính xác

Sedu English

Học sinh mới
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

cau-truc-admit-su-dung-the-nao-sau-admitted-la-gi.jpg

Sau admitted dùng gì thì đúng? Cách sử dụng cấu trúc admit chính xác​


Sau admitted nên cộng với gì bạn đã nắm rõ hay chưa? Bạn có chắc về tất cả các trường hợp áp dụng admitted trong câu văn tiếng Anh? Nếu như bạn vẫn còn thắc mắc và mơ hồ về phần bỏ ngỏ sau admitted, hãy theo dõi ngay bài viết sau đây để biết được sau admitted dùng gì cũng như cách sử dụng cấu trúc admit chính xác.

Định nghĩa admitted là gì?

admit là gì trong tiếng anh


admit là gì trong tiếng anh
Để có thể định nghĩa admitted thì trước tiên bạn cần hiểu về nghĩa của từ gốc “admit” là “thừa nhận” hay “nhập học”. Khi kết hợp admit với các động từ khác, chúng ta thường có xu hướng quan tâm đến phần nghĩa “thừa nhận”. Ngoài ra, nhằm giúp bạn cải thiện tư duy anh ngữ và phản xạ nhanh chóng, hãy nhớ ngay động từ trái nghĩa của admit là “deny” – phủ nhận.
Các dạng động từ admit bạn cần biết bao gồm:
– Dạng hiện tại ngôi thứ 3 số ít: admits.
– Dạng admit ở quá khứ: admitted.
=> Đây cũng là định nghĩa của admitted là gì- đã thừa nhận.
– Dạng admit phân từ hai: admitted.
Ví dụ:
She admits that she failed the exam.
=> Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.
Min admitted that he want to be an actor.
=> Min thừa nhận rằng anh ấy muốn trở thành một diễn viên.

Sau admitted dùng gì thì đúng? Cách dùng cấu trúc admit

Cấu trúc admit hay admitted được sử dụng để thể hiện sự miễn cưỡng, bị bắt phải thừa nhận điều gì hoặc nhận lỗi.

Cách dùng cấu trúc admit chính xác

công thức cấu trúc admit


công thức cấu trúc admit và cách dùng
  1. Thừa nhận một điều gì là đúng, thường thể hiện sự “miễn cưỡng”.
Ví dụ:
– Eventually, Na admitted that Ha was right and she was wrong, but somehow she didn’t say sorry to Ha.
=> Cuối cùng thì Na cũng thừa nhận rằng Hà đúng và cô ấy sai, nhưng không hiểu sao cô ấy lại không nói lời xin lỗi với Hà.
– Kite admitted that he hates to stand beside me.
=> Kite thừa nhận rằng anh ấy ghét đứng cạnh tôi.
  1. Thừa nhận các cáo buộc hoặc nhận lỗi.
– Helen finally admitted that she lied about forgetting her homework at home.
=> Helen cuối cùng đã thừa nhận rằng cô đã nói dối về việc quên bài tập ở nhà.
– Hakken admitted that she would attend the yearly competition.
=> Hakken thừa nhận rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc thi hàng năm.

Sau admitted dùng gì cho đúng

Động từ admit sẽ tồn tại 3 cấu trúc thông dụng là: admitted + ving, admitted to + ving, admitted + N, admitted + that + mệnh đề.
  1. Cấu trúc admitted + ving
Nếu bạn không rõ Admitted to or ing hay Admitted to V, admit + ing thì câu trả lời đã được hé lộ rõ ràng tại phần này.
Qua đó, sau admitted sẽ là:
(+) admit + to + V-ing: thừa nhận chuyện gì là đúng hay nhận lỗi.
(-) admit + to + not + V-ing: thừa nhận đã không làm chuyện gì.
(-) not + admit + to + V-ing: không chịu thừa nhận việc…
Ví dụ:
(+) Finish the Werewolf game, we revealed our role. Mai admitted to lying about being the Oracle.
=> Kết thúc trò chơi Ma sói, chúng tôi đã tiết lộ vai trò của mình. Mai thừa nhận đã nói dối về việc trở thành nhà tiên tri.
(-) Lala admitted to not voting Karla out just because she wanted the Wolves to win.
=> Lala thừa nhận đã không bỏ phiếu cho Karla chỉ vì cô ấy muốn Bầy sói chiến thắng.
(-) Phương didn’t admit to being a werewolf, either. Then who was the last wolf?
=> Phương cũng không thừa nhận mình là người sói. Sau đó, con sói cuối cùng là ai?
  1. Cấu trúc admitted + N
Công thức: sau admitted + (to) + N.
Ví dụ:
– Luna admitted her mistakes when she realized the consequences.
=> Luna đã thừa nhận những sai lầm của mình khi nhận ra hậu quả.
  1. Cấu trúc admitted và mệnh đề
Công thức: sau admitted + (to O) + that + S + V.
Ví dụ:
– In the end, Linh admitted that she broke the golden vase.
=> Cuối cùng, Linh thừa nhận mình đã làm vỡ chiếc bình vàng.

Phân biệt động từ admit và confess trong Anh ngữ

Hai cấu trúc admit và confess có cách dùng rất giống nhau, chúng gần như có thể được dùng để thay thế cho nhau trong đa số các trường hợp.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp nhất định nơi ta cần biết cách phân biệt admit và confess để sử dụng chính xác. Cụ thể, sau admitted sẽ là cụm từ bổ sung cho cả cấu trúc mang nghĩa nhận lỗi, còn câu văn có động từ chính confess thì sẽ dùng để thú tội.
Bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit trong hoàn cảnh câu văn như:
– Cần nhận tội trước cảnh sát, quan tòa.
Ví dụ: Bobo confessed to the judge that he broke into his uncle’s house to steal the TV.
=> Bobo thú nhận với thẩm phán rằng anh ta đã đột nhập vào nhà của người chú của mình để lấy trộm TV.
– Cần thừa nhận một chuyện xấu hổ.
Ví dụ: Linh confesses to having stalked her crush on social networking sites.
=> Linh thú nhận đã từng theo dõi người yêu của mình trên các trang mạng xã hội.
– Khi cần xưng tội với linh mục, Cha xứ.
Ví dụ: The poor man confessed his sins to the Priest.
=> Người đàn ông tội nghiệp đã thú nhận tội lỗi của mình với Linh mục.
Mong rằng khi đã biết sau admitted dùng gì cho đúng, bạn có thể hoàn thành bài tập nhanh chóng và đạt kết quả cao khi cần vận dụng loại cấu trúc này.
 
Last edited by a moderator:
Top Bottom