Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:
1.occurred/department/responsibility/The/for what/denies.
=>
2.expecting/any news/three weeks/After/had stopped/we/to hear.
=>
3.the keys/remember/here/correctly,/you/on/your way/supposed/If/I were/to collect.
=>
1.occurred/department/responsibility/The/for what/denies.
=>
2.expecting/any news/three weeks/After/had stopped/we/to hear.
=>
3.the keys/remember/here/correctly,/you/on/your way/supposed/If/I were/to collect.
=>