Sắp xếp các chữ thành câu:

Phạm Thanh Bình 241206

Học sinh chăm học
Thành viên
23 Tháng tư 2018
283
88
61
17
Cà Mau
THCS Võ Thị Sáu
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1) am/ I/ sorry/ have/ have/ but/ yourself/ will/ by/ you/ to/ dinner.
=>.............................................
2) meet/ ask/ to/ me/ her/ the/ in/ hall.
=>.............................................
3) do/ friend/ with/ your/ and/ work/ assignment/ the.
=>.............................................
4) a/ a/ says/ kitchen/ he/ is/ play/ to/ suitable/ place.
=>.............................................
5) so/ that/ exercises/ the/ are/ them/ difficult/ we/ can't.
=>.............................................
 

mbappe2k5

Học sinh gương mẫu
Thành viên
7 Tháng tám 2019
2,577
2,114
336
Hà Nội
Trường Đời
1) am/ I/ sorry/ have/ have/ but/ yourself/ will/ by/ you/ to/ dinner.
=>.............................................
2) meet/ ask/ to/ me/ her/ the/ in/ hall.
=>.............................................
3) do/ friend/ with/ your/ and/ work/ assignment/ the.
=>.............................................
4) a/ a/ says/ kitchen/ he/ is/ play/ to/ suitable/ place.
=>.............................................
5) so/ that/ exercises/ the/ are/ them/ difficult/ we/ can't.
=>.............................................
1) I am sorry but you will have to have dinner by yourself.
2) Ask her to meet me in the hall.
3) Work with your friend and do the assignment.
4) He says a kitchen is a suitable place to play.
5) The exercises are so difficult that we can't (do) them.
Lưu ý: Từ do ở câu 5 mình tự thêm vào vì hình như thiếu từ nào đó.
 

Đông Phương Thiên Thu

Học sinh
Thành viên
24 Tháng mười hai 2018
248
140
36
Hải Phòng
THPT Pạm Ngũ Lão
1) am/ I/ sorry/ have/ have/ but/ yourself/ will/ by/ you/ to/ dinner.
=>I am sorry but you will have to have dinner by yourself.
2) meet/ ask/ to/ me/ her/ the/ in/ hall.
=>She ask me to meet her in the hall.
3) do/ friend/ with/ your/ and/ work/ assignment/ the.
=>Work with your friend and do the assignment
4) a/ a/ says/ kitchen/ he/ is/ play/ to/ suitable/ place.
=>He says a kitchen is a unsuitable place to play.
5) so/ that/ exercises/ the/ are/ them/ difficult/ we/ can't.
=>That exercises are difficult so we can't do them
Câu 4 nghĩa không hớp lí lắm thì phải
 
Top Bottom