Có mấy câu mình không biết nên không giúp được ạ
65. with a view to taking
with a view to V_ing: với ý định làm gì
66. keep an eye on
keep an eye on sth: chú ý
69. not only courageous but also
not only.... but also: không những...mà còn
70. spite of their lack of
lack of sth (lack ở đây là danh từ): thiếu cái gì
71. you give up telling lies
give up : bỏ, dừng lại
72. are on display at
be on display: được trưng bày
74. have given away
give away: tiết lộ (bí mật)
75. had already arrived before
76. wouldn't have taken up
take up: bắt đầu (sở thích)
78. had come home on time
on time: đúng giờ
79. to make up with
make up with sbd: làm lành với