1. smoking allow + SB + to-V: cho phép ai đó làm gì
allow + V-ing: cho phép ai đó làm gì 2. to go would like + to-V: muốn làm gì 3. to do advise + SB + to-V: khuyên ai đó làm gì
advise + V-ing: khuyên ai đó làm gì 4. read let + SB + V(inf.): để/ cho ai đó làm gì 5. saying remember + to-V: nhớ phải làm gì
remember + V-ing: nhớ đã làm gì 6. to go
7. eating recommend + SB + to-V: khuyên ai đó làm gì
recommend + V-ing: giới thiệu 8. cry make + SB + V(inf): khiến ai đó làm gì (Chủ động)
=> Bị động: SB + be + made + to-V 9. to study encourage + SB + to-V: khuyến khích ai đó làm gì 10. not to touch warn + SB + (not) to-V: cảnh báo ai đó (không) làm gì