Pronunciation

D

datnickgiday

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Một số lưu ý khi phát âm

A. Một số từ có cách viết giống nhau nhưng có cách phát âm khác nhau tùy vào loại từ khác nhau:

01-live v. [ liv ] - sống, ở__________live adj. [ laiv ] - trực tiếp

02-lead v. [ li:d ] - lãnh đạo__________lead n. [ led ] - chì (kim loại)

03-tear v. [ teə ] - xé rách__________tear n. [ tiə ] - nước mắt

B. Một số từ có cách viết khác nhau nhưng có cách phát âm giống nhau và nghĩa từ cũng khác nhau.

01-one v. [ wʌn ] - một__________won p.p. [ wʌn ] - chiến thắng

02-flower n. [ flauə ] - bông hoa__________flour n. [ flauə ] - bột mì

03-read v. [ red ] - đọc__________red adj.[ red ] - màu đỏ

04-you pro. [ ju: ] - bạn__________ewe n. [ ju: ] - con cừu cái

05-son n. [ sʌn ] - con trai__________sun n. [ sʌn ] - mặt trời

06-high adj. [ hai ] - cao__________hi inter. [ hai ] - xin chào

07-dye v. [ dai ] - nhuộm__________die v. [ dai ] - chết

08-bye inter. [ bai ] - tạm biệt__________by prep. [ bai ] - bởi, gần

09-quay n. [ ki: ] - cầu tàu__________key n. [ ki: ] - chìa khóa

10-eye n. [ai ] - con mắt__________I pro. [ ai ] - tôi

11-knob/nob 12-know/no 13-knew/new
 
Last edited by a moderator:
D

datnickgiday

C. Các nguyên tắc phát âm :

Remember 1: -EA + phụ (ngoại trừ -R).Thường có 2 cách phát âm
Cách 1: / e /
Cách 2: / i: /

Examples 1 / e / head, lead, read, threaten, breath, meadow, sweat, meant, measure,
pleasure, weather,...

Examples 2 / i: / neat, heat, meat, seat, lead, eat, cheat, sea, bean, pea, mean, dean, clean, speak, please,...

Ngoại lệ: steak / ei / , create / i:eit / , creation /i:eit /

Remember 2: -EA + R. Thường có 2 cách phát âm
Cách 1: / iə
/
Cách 2: / e
ə /

Examples 1 /
/ hear, tear, ear, clear, fear, near,...

Examples 2 / eə / tear, wear, bear, pear,...

Ngoại lệ: Heart / a: / , heard /
ə: / , earth / ə: / , search / ə: /


Remember 3:
-AR + phụ -> /a: / ( park, part, card, art, mark,...)
-ER + phụ -> /
ə: / ( term, germ, learn, merge,.....)
-IR + phụ -> /
ə: / ( bird, skirt, shirt, dirt, gird,.....)
-OR + phụ -> /ɔ: / ( born, corn, port, support,.....)
-UR + phụ -> /
ə: / ( hurt, turn, murder, burst,.....)

Remember 4:
-A + phụ + E -> /ei / (case, phase, hate, mate,....)
-E + phụ + E -> /i: / (complete, delete, supreme,.)
-I + phụ + E -> /ai / (pine, wine, life, mobile,........)
-O + phụ + E -> /ou / (stone, hope, hole, role,....)
-U + phụ + E -> /ju: / (mute, use, cute, assume,.)


Ngoại lệ: come / kʌm /, some / sʌm /, move / mu:v /, remove / ri'mu:v /

Remember 5:
-phụ+A+phụ+(phụ) -> /æ / (chat, bat, ham, fan, pan,...)
-phụ+E+phụ+(phụ) -> /e / (hen, pen, ten, pretend,.....)
-phụ+I+phụ+(phụ) -> /i / (sing, ring, sink, drink, ink...)
-phụ+O+phụ+(phụ) -> /ɔ / (hot, shot, pot, god, stop,...)
-phụ+U+phụ+(phụ) -> /ʌ / (but, hut, shut, drum, buff...)
 
Top Bottom