D
datnickgiday
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Một số lưu ý khi phát âm
A. Một số từ có cách viết giống nhau nhưng có cách phát âm khác nhau tùy vào loại từ khác nhau:
01-live v. [ liv ] - sống, ở__________live adj. [ laiv ] - trực tiếp
02-lead v. [ li:d ] - lãnh đạo__________lead n. [ led ] - chì (kim loại)
03-tear v. [ teə ] - xé rách__________tear n. [ tiə ] - nước mắt
B. Một số từ có cách viết khác nhau nhưng có cách phát âm giống nhau và nghĩa từ cũng khác nhau.
01-one v. [ wʌn ] - một__________won p.p. [ wʌn ] - chiến thắng
02-flower n. [ flauə ] - bông hoa__________flour n. [ flauə ] - bột mì
03-read v. [ red ] - đọc__________red adj.[ red ] - màu đỏ
04-you pro. [ ju: ] - bạn__________ewe n. [ ju: ] - con cừu cái
05-son n. [ sʌn ] - con trai__________sun n. [ sʌn ] - mặt trời
06-high adj. [ hai ] - cao__________hi inter. [ hai ] - xin chào
07-dye v. [ dai ] - nhuộm__________die v. [ dai ] - chết
08-bye inter. [ bai ] - tạm biệt__________by prep. [ bai ] - bởi, gần
09-quay n. [ ki: ] - cầu tàu__________key n. [ ki: ] - chìa khóa
10-eye n. [ai ] - con mắt__________I pro. [ ai ] - tôi
11-knob/nob 12-know/no 13-knew/new
A. Một số từ có cách viết giống nhau nhưng có cách phát âm khác nhau tùy vào loại từ khác nhau:
01-live v. [ liv ] - sống, ở__________live adj. [ laiv ] - trực tiếp
02-lead v. [ li:d ] - lãnh đạo__________lead n. [ led ] - chì (kim loại)
03-tear v. [ teə ] - xé rách__________tear n. [ tiə ] - nước mắt
B. Một số từ có cách viết khác nhau nhưng có cách phát âm giống nhau và nghĩa từ cũng khác nhau.
01-one v. [ wʌn ] - một__________won p.p. [ wʌn ] - chiến thắng
02-flower n. [ flauə ] - bông hoa__________flour n. [ flauə ] - bột mì
03-read v. [ red ] - đọc__________red adj.[ red ] - màu đỏ
04-you pro. [ ju: ] - bạn__________ewe n. [ ju: ] - con cừu cái
05-son n. [ sʌn ] - con trai__________sun n. [ sʌn ] - mặt trời
06-high adj. [ hai ] - cao__________hi inter. [ hai ] - xin chào
07-dye v. [ dai ] - nhuộm__________die v. [ dai ] - chết
08-bye inter. [ bai ] - tạm biệt__________by prep. [ bai ] - bởi, gần
09-quay n. [ ki: ] - cầu tàu__________key n. [ ki: ] - chìa khóa
10-eye n. [ai ] - con mắt__________I pro. [ ai ] - tôi
11-knob/nob 12-know/no 13-knew/new
Last edited by a moderator: