- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Các thì hiện tại
HIỆN TẠI ĐƠN
A - Cấu trúc1. Cấu trúc với động từ "to be"
(+) S + to be (is/ are/ am) + ...
e.g.: My English teacher is from America. (Cô giáo tiếng Anh của tôi đến từ Mĩ.)
(-) S + to be + not (isn't/ aren't/ am not) + ...
e.g.: I'm not really happy because I miss my family. (Tôi không thực sự hạnh phúc vì tôi nhớ gia đình tôi.)
(?) To be (is/ are/ am) + S + ...?
e.g.: Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ phải không?)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
2. Cấu trúc với động từ thường
(+) S + V/ Vs/ Ves + ...
e.g.: The earth goes around the sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.)
(-) S + don't/ doesn't + V + ...
e.g.: I don't go to school by bus. (Tôi không đến trường bằng xe buýt.)
(?) Do/ Does + S + V + ...?
e.g.: Do you go to school by bus? (Bạn đến trường bằng xe buýt à?)
Why does the earth go around the sun? (Tại sao trái đất lại quay quanh mặt trời?)
3. Cấu trúc với động từ "to have"
Cách 1:
(+) S + have/ has + got + N (danh từ)
e.g.: I have got a brother. (Tôi có một anh trai.)
(-) S + have/ has + not (haven't/ hasn't) + got + N
e.g.: I haven't got a brother. (Tôi không có anh trai.)
(?) Have/ Has + S + got + N?
e.g.: Have you got a brother? (Bạn có anh trai không?)
Cách 2:
(+) S + have/ has + N
e.g.: She has a new dress. (Cô ấy có một cái váy mới.)
(-) S + do/ does + not + have + N
e.g.: She doesn't have a new dress. (Cô ấy không có một cái váy mới.)
(?) Do/ Does + S + have + N?
e.g.: Does she have a new dress? (Cô ấy có một cái váy mới phải không?)
Lưu ý:
*Cách thêm s/ es vào sau động từ thường.
Khi chủ ngữ trong câu là chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít như "He/ She/ It/ John/ Lan/ My friend ..." thì động từ thường được thêm "s". Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt sau:
- Những động từ kết thúc bằng s, ss, sh, ch, x, o → thêm es
e.g.: washes, misses, reaches, does, goes
- Những động từ tận cùng bằng y, trước y là một phụ âm thì ta đổi y thành i rồi thêm es.
e.g.: hurries, studies, applies, tries
- Những động từ tận cùng là y nhưng trước y là một nguyên âm thì ta giữ nguyên động từ và thêm s.
e.g.: plays, stays, says
- Những động từ kết thúc bằng f hay fe → chuyển thành ves.
e.g.: loaf → loaves
Ngoại trừ một số trường hợp như: roof → roofs, puff → puffs.
*Lưu ý về cách dùng của động từ "to have".
1. "have" và "have got" đều có nghĩa là "có". Chúng ta còn có thể dùng 2 từ này để nói về bệnh tật hay đau ốm.
e.g.: I have/ have got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
2. "have got" không được dùng ở quá khứ, khi đó ta dùng "have" ở quá khứ đơn là "had".
e.g.: When I was a little boy, I had a lot of toys. (Khi tôi còn là một cậu nhóc, tôi có rất nhiều đồ chơi.)
3. "have" còn được dùng với 1 số cụm danh từ khác để chỉ hành động.
e.g.: have breakfast/ lunch/ dinner/ a meal/ a sandwich ...
have a good time/ a nice day ...
have a look/ swim ...
B - Cách dùng
Thì hiện tại đơn dùng để nói về:
- Trạng thái ở hiện tại
e.g.: Are you tired? (Bạn có mệt không?)
I am very happy. (Tôi đang rất hạnh phúc.)
- Quy luật hay sự thật hiển nhiên
e.g.: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn đằng tây.)
- Thói quen
e.g.: I usually go to school by bus. (Mình thường đi học bằng xe buýt.)
- Một sự việc trong tương lai (theo lịch hoặc thời gian biểu)
e.g.: It's my son's birthday next Tuesday. (Thứ ba tới là sinh nhật con trai tôi.)
When does the next train to Hanoi leave? (Chuyến tàu đi Hà Nội tiếp theo rời đi lúc nào?)
- Trong mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai
e.g.: I will call you as soon as I get back. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi trở về.)
C - Các trạng từ thường dùng
Thì hiện tại đơn thường được dùng với các trạng từ sau:
never (không bao giờ)
rarely / scarcely / seldom (hiếm khi)
occasionally (đôi khi)
sometimes (thi thoảng)
usually / often (thường)
always (luôn luôn)
regularly (một cách đều đặn)
normally (thông thường, như thường lệ)
ever (đã (có) bao giờ)
every day / every night / every month ... (mỗi ngày/ đêm/ tháng ...)
once a week (mỗi tuần một lần), twice a year (mỗi năm hai lần), three times a day (mỗi ngày ba lần)...
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
A - Cấu trúc(+) S + am/ is/ are + V-ing + ...
e.g.: I'm learning English now. (Ngay lúc này tôi đang học tiếng Anh.)
(-) S + am/ is/ are + not (am not/ isn't/ aren't) + V-ing + ...
e.g.: Tom isn't playing tennis now. (Hiện tại Tom đang không chơi quần vợt.)
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing + ...?
e.g.: Are you learning English now? (Bạn đang học tiếng Anh à?)
What is he doing at the moment? (Ngay lúc này cậu ấy đang làm gì?)
*Quy tắc thêm -ing vào sau động từ
Đối với các thì tiếp diễn, khi thêm -ing vào sau động từ nguyên mẫu, ta cần nhớ các quy tắc sau:
- Nếu động từ tận cùng là một chữ cái -e, ta bỏ -e rồi mới thêm -ing
e.g. ride → riding, write → writing, live → living
- Nếu động từ tận cùng là -ee, thêm -ing bình thường không bỏ -e
e.g. see → seeing, agree → agreeing
- Nếu động từ tận cùng là -ie, đổi -ie thành -y và thêm -ing
e.g. die → dying, tie → tying
- Nếu động từ có một âm tiết có hình thức: 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) nằm giữa hai phụ âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing
e.g. run → running, stop → stopping
Đối với những động từ ngoài các quy tắc trên thì chúng ta thêm -ing bình thường
B - Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói ( chỉ chia với động từ chỉ hoạt động (action verbs))
e.g.: He is preparing hard for the coming test. (Cậu ấy đang chuẩn bị kĩ lưỡng cho kì thi sắp tới.)
- Dùng trong câu nói về sự thay đổi, sự phát triển
e.g.: It's getting darker. (Trời đang tối dần.)
- Đi với always để thể hiện sự phàn nàn về 1 thói quen xấu
e.g.: He is always telling lies. (Cậu ta luôn nói dối.)
- Nói về kế hoạch trong tương lai có sự sắp xếp từ trước
e.g.: I'm seeing the manager tomorrow afternoon. (Tôi sẽ đi gặp giám đốc vào chiều mai.)
(Câu này được sử dụng khi người nói đã có sự sắp xếp về thời gian và địa điểm.)
C - Các trạng từ thường dùng
Thì HTTD thường được dùng với các từ và cụm từ chỉ thời gian như: now, today, this week/year, at the moment, at present, currently ...
e.g.: I'm facing a lot of trouble this semester. (Kì này tôi đang phải đối mặt với nhiều vấn đề.)
I'm going to London this year. (Năm nay tôi sẽ đi Luân Đôn.)
Các bạn cần chú ý sự khác biệt khi dùng trạng từ "always" trong thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn như sau:
*I always do something = thường xuyên làm một việc gì đó.
e.g.: I always run in the park in the morning in order to improve my health. ("always run" - diễn tả thói quen)
(Tôi luôn chạy trong công viên vào buổi sáng để cải thiện sức khỏe.)
*I'm always doing something = một việc thường xuyên làm, làm quá nhiều và có thể gây phiền phức cho người khác.
e.g.: She is never satisfied. She's always complaining. (- phàn nàn quá nhiều)
(Cô ấy chưa bao giờ thấy hài lòng. Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn.)
HIỆN TẠI ĐƠN
A - Cấu trúc1. Cấu trúc với động từ "to be"
(+) S + to be (is/ are/ am) + ...
e.g.: My English teacher is from America. (Cô giáo tiếng Anh của tôi đến từ Mĩ.)
(-) S + to be + not (isn't/ aren't/ am not) + ...
e.g.: I'm not really happy because I miss my family. (Tôi không thực sự hạnh phúc vì tôi nhớ gia đình tôi.)
(?) To be (is/ are/ am) + S + ...?
e.g.: Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ phải không?)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
2. Cấu trúc với động từ thường
(+) S + V/ Vs/ Ves + ...
e.g.: The earth goes around the sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời.)
(-) S + don't/ doesn't + V + ...
e.g.: I don't go to school by bus. (Tôi không đến trường bằng xe buýt.)
(?) Do/ Does + S + V + ...?
e.g.: Do you go to school by bus? (Bạn đến trường bằng xe buýt à?)
Why does the earth go around the sun? (Tại sao trái đất lại quay quanh mặt trời?)
3. Cấu trúc với động từ "to have"
Cách 1:
(+) S + have/ has + got + N (danh từ)
e.g.: I have got a brother. (Tôi có một anh trai.)
(-) S + have/ has + not (haven't/ hasn't) + got + N
e.g.: I haven't got a brother. (Tôi không có anh trai.)
(?) Have/ Has + S + got + N?
e.g.: Have you got a brother? (Bạn có anh trai không?)
Cách 2:
(+) S + have/ has + N
e.g.: She has a new dress. (Cô ấy có một cái váy mới.)
(-) S + do/ does + not + have + N
e.g.: She doesn't have a new dress. (Cô ấy không có một cái váy mới.)
(?) Do/ Does + S + have + N?
e.g.: Does she have a new dress? (Cô ấy có một cái váy mới phải không?)
Lưu ý:
*Cách thêm s/ es vào sau động từ thường.
Khi chủ ngữ trong câu là chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít như "He/ She/ It/ John/ Lan/ My friend ..." thì động từ thường được thêm "s". Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt sau:
- Những động từ kết thúc bằng s, ss, sh, ch, x, o → thêm es
e.g.: washes, misses, reaches, does, goes
- Những động từ tận cùng bằng y, trước y là một phụ âm thì ta đổi y thành i rồi thêm es.
e.g.: hurries, studies, applies, tries
- Những động từ tận cùng là y nhưng trước y là một nguyên âm thì ta giữ nguyên động từ và thêm s.
e.g.: plays, stays, says
- Những động từ kết thúc bằng f hay fe → chuyển thành ves.
e.g.: loaf → loaves
Ngoại trừ một số trường hợp như: roof → roofs, puff → puffs.
*Lưu ý về cách dùng của động từ "to have".
1. "have" và "have got" đều có nghĩa là "có". Chúng ta còn có thể dùng 2 từ này để nói về bệnh tật hay đau ốm.
e.g.: I have/ have got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
2. "have got" không được dùng ở quá khứ, khi đó ta dùng "have" ở quá khứ đơn là "had".
e.g.: When I was a little boy, I had a lot of toys. (Khi tôi còn là một cậu nhóc, tôi có rất nhiều đồ chơi.)
3. "have" còn được dùng với 1 số cụm danh từ khác để chỉ hành động.
e.g.: have breakfast/ lunch/ dinner/ a meal/ a sandwich ...
have a good time/ a nice day ...
have a look/ swim ...
B - Cách dùng
Thì hiện tại đơn dùng để nói về:
- Trạng thái ở hiện tại
e.g.: Are you tired? (Bạn có mệt không?)
I am very happy. (Tôi đang rất hạnh phúc.)
- Quy luật hay sự thật hiển nhiên
e.g.: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn đằng tây.)
- Thói quen
e.g.: I usually go to school by bus. (Mình thường đi học bằng xe buýt.)
- Một sự việc trong tương lai (theo lịch hoặc thời gian biểu)
e.g.: It's my son's birthday next Tuesday. (Thứ ba tới là sinh nhật con trai tôi.)
When does the next train to Hanoi leave? (Chuyến tàu đi Hà Nội tiếp theo rời đi lúc nào?)
- Trong mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai
e.g.: I will call you as soon as I get back. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi trở về.)
C - Các trạng từ thường dùng
Thì hiện tại đơn thường được dùng với các trạng từ sau:
never (không bao giờ)
rarely / scarcely / seldom (hiếm khi)
occasionally (đôi khi)
sometimes (thi thoảng)
usually / often (thường)
always (luôn luôn)
regularly (một cách đều đặn)
normally (thông thường, như thường lệ)
ever (đã (có) bao giờ)
every day / every night / every month ... (mỗi ngày/ đêm/ tháng ...)
once a week (mỗi tuần một lần), twice a year (mỗi năm hai lần), three times a day (mỗi ngày ba lần)...
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
A - Cấu trúc(+) S + am/ is/ are + V-ing + ...
e.g.: I'm learning English now. (Ngay lúc này tôi đang học tiếng Anh.)
(-) S + am/ is/ are + not (am not/ isn't/ aren't) + V-ing + ...
e.g.: Tom isn't playing tennis now. (Hiện tại Tom đang không chơi quần vợt.)
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing + ...?
e.g.: Are you learning English now? (Bạn đang học tiếng Anh à?)
What is he doing at the moment? (Ngay lúc này cậu ấy đang làm gì?)
*Quy tắc thêm -ing vào sau động từ
Đối với các thì tiếp diễn, khi thêm -ing vào sau động từ nguyên mẫu, ta cần nhớ các quy tắc sau:
- Nếu động từ tận cùng là một chữ cái -e, ta bỏ -e rồi mới thêm -ing
e.g. ride → riding, write → writing, live → living
- Nếu động từ tận cùng là -ee, thêm -ing bình thường không bỏ -e
e.g. see → seeing, agree → agreeing
- Nếu động từ tận cùng là -ie, đổi -ie thành -y và thêm -ing
e.g. die → dying, tie → tying
- Nếu động từ có một âm tiết có hình thức: 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) nằm giữa hai phụ âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing
e.g. run → running, stop → stopping
Đối với những động từ ngoài các quy tắc trên thì chúng ta thêm -ing bình thường
B - Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói ( chỉ chia với động từ chỉ hoạt động (action verbs))
e.g.: He is preparing hard for the coming test. (Cậu ấy đang chuẩn bị kĩ lưỡng cho kì thi sắp tới.)
- Dùng trong câu nói về sự thay đổi, sự phát triển
e.g.: It's getting darker. (Trời đang tối dần.)
- Đi với always để thể hiện sự phàn nàn về 1 thói quen xấu
e.g.: He is always telling lies. (Cậu ta luôn nói dối.)
- Nói về kế hoạch trong tương lai có sự sắp xếp từ trước
e.g.: I'm seeing the manager tomorrow afternoon. (Tôi sẽ đi gặp giám đốc vào chiều mai.)
(Câu này được sử dụng khi người nói đã có sự sắp xếp về thời gian và địa điểm.)
C - Các trạng từ thường dùng
Thì HTTD thường được dùng với các từ và cụm từ chỉ thời gian như: now, today, this week/year, at the moment, at present, currently ...
e.g.: I'm facing a lot of trouble this semester. (Kì này tôi đang phải đối mặt với nhiều vấn đề.)
I'm going to London this year. (Năm nay tôi sẽ đi Luân Đôn.)
Các bạn cần chú ý sự khác biệt khi dùng trạng từ "always" trong thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn như sau:
*I always do something = thường xuyên làm một việc gì đó.
e.g.: I always run in the park in the morning in order to improve my health. ("always run" - diễn tả thói quen)
(Tôi luôn chạy trong công viên vào buổi sáng để cải thiện sức khỏe.)
*I'm always doing something = một việc thường xuyên làm, làm quá nhiều và có thể gây phiền phức cho người khác.
e.g.: She is never satisfied. She's always complaining. (- phàn nàn quá nhiều)
(Cô ấy chưa bao giờ thấy hài lòng. Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn.)