CÁC TIỀN TỐ MANG NGHĨA PHỦ ĐỊNH
1. Tiền tố a-/ab-
Tiền tố a-/ab- thường được thêm vào trước tính từ.
e.g.:
+ atypical (adj): không điển hình
+ amoral (adj): không quan tâm đúng sai
+ abnormal (adj): không bình thường
+ absent (adj): không có mặt
Notes: Cần phân biệt với các từ gốc như:
+ ago: trước đây
+ asleep: đang ngủ
+ alone: một mình
+ abroad: ở nước ngoài
2. Tiền tố dis-
Tiền tố dis- được thêm vào trước động từ hoặc tính từ.
e.g.:
+ disappear (v): biến mất
+ dislike (v): không thích
+ disloyal (adj): không trung thành
+ dishonest (adj): không trung thực
3. Tiền tố non-
Tiền tố non- được thêm vào trước danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
e.g.:
+ nonsensically (adv): vô lý, bậy bạ
+ non-smoking (adj): không hút thuốc
+ nonprofit (n): phi lợi nhuận
+ non-essential (adj): không cần thiết
+ non-toxic (adj): không độc
4. Tiền tố un-
Tiền tố un- thường được thêm vào danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
e.g.:
+ unemployed (n): thất nghiệp
+ unsafe (adj): không an toàn
+ unconsciously (adv): không ý thức
Notes: un- khi thêm vào động từ có nghĩa là làm điều ngược lại.
e.g.:
+ undo (v): làm ngược lại
+ unbalance (v): làm mất cân bằng
5. Tiền tố in-
Tiền tố in- thường được thêm vào tính từ.
e.g.:
+ incomplete (adj): không hoàn thành
+ incorrect (adj): không đúng
Notes:
a. Tiền tố in- được thay bằng:
- il- khi thêm vào các tính từ bắt đầu bằng l.
e.g.: illegal: bất hợp pháp
- im- khi thêm vào các tính từ bắt đầu bằng m, p, b.
e.g.: immature: chưa trưởng thành
- ir- khi thêm vào các tính từ bắt đầu bằng r.
e.g.: irregular: không theo quy tắc
b. Một số trường hợp đặc biệt:
+ Từ inflammable (có thể bắt lửa) = flammable
+ Trái nghĩa của flammable là non-flammable (không bắt lửa)
+ invaluable có nghĩa là "vô giá".
+ Trái nghĩa của từ valuable là valueless. (không có giá trị)
c. Cần phân biệt với một số từ gốc có nghĩa khác.
e.g.:
+ inject: tiêm thuốc (vào cơ thể)
+ import: nhập khẩu
6. Một số từ có thể được ghép với hai tiền tố mang nghĩa phủ định để tạo ra hai từ có nghĩa khác nhau
e.g.:
+ unarmed (adj): không có vũ khí, disarm (v): tước vũ khí
+ unable (adj): không thể, disable (v): làm cho không thể
+ unlike (adj): không giống, dislike (v): không thích
+ uninterested (adj): không quan tâm, disinterested (adj): vô tư, không vụ lợi
+ amoral (adj): không quan tâm đúng hay sai, immoral (adj): trái đạo đức