PREFIXES - TIỀN TỐ

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

- Các tiền tố (prefixes) và các hậu tố (suffixes) là các yếu tố được thêm vào trước hoặc sau một từ.
- Chức năng: các yếu tố này sẽ làm thay đổi nghĩa hoặc từ loại của từ đó.
- Vị trí:
+ Các tiền tố được thêm vào liền trước từ gốc.
+ Các hậu tố được thêm vào liền cuối từ gốc.
- Nắm vững các đặc tính của tiền tố và hậu tố có thể giúp người học đoán được nghĩa hay từ loại của từ.

Tiền tố là gì?
- Là các yếu tố được thêm vào phía trước một từ để làm thay đổi nghĩa của các từ đó.
Bài học về tiền tố được chia thành hai phần:
1. Các tiền tố mang nghĩa phủ định
2. Các loại tiền tố khác



 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
CÁC TIỀN TỐ MANG NGHĨA PHỦ ĐỊNH


1. Tiền tố a-/ab-
Tiền tố a-/ab- thường được thêm vào trước tính từ.
e.g.:
+ atypical (adj): không điển hình
+ amoral (adj): không quan tâm đúng sai
+ abnormal (adj): không bình thường
+ absent (adj): không có mặt
Notes: Cần phân biệt với các từ gốc như:
+ ago: trước đây
+ asleep: đang ngủ
+ alone: một mình
+ abroad: ở nước ngoài

2. Tiền tố dis-
Tiền tố dis- được thêm vào trước động từ hoặc tính từ.
e.g.:
+ disappear (v): biến mất
+ dislike (v): không thích
+ disloyal (adj): không trung thành
+ dishonest (adj): không trung thực

3. Tiền tố non-
Tiền tố non- được thêm vào trước danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
e.g.:
+ nonsensically (adv): vô lý, bậy bạ
+ non-smoking (adj): không hút thuốc
+ nonprofit (n): phi lợi nhuận
+ non-essential (adj): không cần thiết
+ non-toxic (adj): không độc

4. Tiền tố un-
Tiền tố un- thường được thêm vào danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
e.g.:
+ unemployed (n): thất nghiệp
+ unsafe (adj): không an toàn
+ unconsciously (adv): không ý thức
Notes: un- khi thêm vào động từ có nghĩa là làm điều ngược lại.
e.g.:
+ undo (v): làm ngược lại
+ unbalance (v): làm mất cân bằng

5. Tiền tố in-
Tiền tố in- thường được thêm vào tính từ.
e.g.:
+ incomplete (adj): không hoàn thành
+ incorrect (adj): không đúng
Notes:
a. Tiền tố in- được thay bằng:
- il- khi thêm vào các tính từ bắt đầu bằng l.
e.g.: illegal: bất hợp pháp
- im- khi thêm vào các tính từ bắt đầu bằng m, p, b.
e.g.: immature: chưa trưởng thành
- ir- khi thêm vào các tính từ bắt đầu bằng r.
e.g.: irregular: không theo quy tắc
b. Một số trường hợp đặc biệt:
+ Từ inflammable (có thể bắt lửa) = flammable
+ Trái nghĩa của flammablenon-flammable (không bắt lửa)
+ invaluable có nghĩa là "vô giá".
+ Trái nghĩa của từ valuablevalueless. (không có giá trị)
c. Cần phân biệt với một số từ gốc có nghĩa khác.
e.g.:
+ inject: tiêm thuốc (vào cơ thể)
+ import: nhập khẩu

6. Một số từ có thể được ghép với hai tiền tố mang nghĩa phủ định để tạo ra hai từ có nghĩa khác nhau
e.g.:
+ unarmed (adj): không có vũ khí, disarm (v): tước vũ khí
+ unable (adj): không thể, disable (v): làm cho không thể
+ unlike (adj): không giống, dislike (v): không thích
+ uninterested (adj): không quan tâm, disinterested (adj): vô tư, không vụ lợi
+ amoral (adj): không quan tâm đúng hay sai, immoral (adj): trái đạo đức
 
  • Like
Reactions: Kỳ Thư

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
CÁC TIỀN TỐ KHÁC


- Tiền tố anti-: chống lại, đối lại
e.g.:
+ antibiotic (adj): kháng sinh
+ antihuman (adj): phản nhân văn
- Tiền tố bi-/di-: hai
e.g.:
+ dialogue (n): đối thoại
+ bilingual (adj): song ngữ
- Tiền tố co-: cùng với nhau
e.g.:
+ cohabit (v): sống chung
+ cooperate (v): hợp tác
- Tiền tố ex-: ngoài, hướng ra ngoài
e.g.:
+ export (v): xuất khẩu
+ expel (v): trục xuất
- Tiền tố fore-: trước
e.g.:
+ forecast (n, v): dự đoán
+ forehead (n): trán
- Tiền tố im-: trong, hướng vào trong
e.g.:
+ import (v): nhập khẩu
+ immigrant (n): người nhập cư
- Tiền tố inter-: giữa, có kết nối
e.g.:
+ interpersonal (adj): giữa các cá nhân với nhau
+ interactive (adj): tương tác
- Tiền tố mis-: sai, không đúng
e.g.:
+ misplace (v): đặt sai chỗ
+ misbehave (v): cư xử không đúng
- Tiền tố mono-: một
e.g.:
+ monotone (adj): đơn điệu
+ monopoly (n): độc quyền
- Tiền tố multi-: nhiều
e.g.:
+ multicultural (adj): đa văn hóa
+ multimedia (n, adj): đa phương tiện
- Tiền tố over-: quá
e.g.:
+ overweight (adj): béo phì
+ overload (n, v): sự quá tải, chở quá nặng
- Tiền tố post-: sau
e.g.:
+ postpone (v): trì hoãn
+ postgraduate (adj): sau đại học (nghiên cứu sinh)
- Tiền tố pre-: trước
e.g.:
+ preface (n): lời nói đầu
+ prehistoric (adj): (thuộc) tiền sử
- Tiền tố re-: làm lại
e.g.:
+ reelection (n): sự tái bầu cử
+ recycle (v): tái chế
- Tiền tố semi-: một nửa
e.g.:
+ semiarid (adj): nửa khô hạn
+ semifinal (n): trận bán kết
- Tiền tố sub-: dưới
e.g.:
+ submarine (n): tàu ngầm
+ subzero (adj): dưới số 0 (về nhiệt độ)
- Tiền tố tele-: xa
e.g.:
+ telecommunication (adj): (thuộc) viễn thông
+ telegraph (n): điện tín
- Tiền tố trans-: chuyển, từ nơi này đến nơi kia
e.g.:
+ transfer (v): chuyển giao
+ transnational (adj): liên quốc gia
- Tiền tố tri-: ba
e.g.:
+ triangle (n): tam giác
+ tricycle (n): xe đạp ba bánh
- Tiền tố under-: dưới, dưới mức
e.g.:
+ underline (v): gạch dưới
+ underestimate (v): đánh giá thấp
 
Top Bottom