H
htnn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1.BRING
bring about : đem lại, mang lại
bring up : nuôi nấng
bring back : hoàn trả
bring on : gây nên
bring out: nhấn mạnh
2. BREAK
break down : sụp đổ
break into : đột nhập
break off : chia sẻ
break up : đập tan thành từng mảnh
break up with : cải lộn với ai
3. CALL
call at : thăm viếng một nơi nào
call on : thăm viếng một người nào
call for : yêu cầu, đòi hỏi
call off = cancel: huỷ bỏ
call out : gọi to
4. CARRY
carry on : tiếp tục, xoay sở
carry out : thực hiện
carry off : cưỡng chế
carry through: đem lại sự an toàn
5.COME
Come about: xảy ra
come across : gặp tình cờ
come by: đạt được
come down with : suy sụp, đau đớn(vì bệnh tật)
come out : xuất hiện
come round: đồng ý
come up with: nảy ra ý
6. CUT
cut down : cắt giảm
cut into = break in on S.O : ngắt lời
cut off : cô lập
7. GET
get away : trốn thoát
get on: tiến bộ
get through: thi đậu
8. GIVE
give in : đầu hàng
give off: thải ra, xả ra(khói, nước, ...)
give over : rời bỏ
give up: từ bỏ
9.GO
go after: đuổi theo, rượt theo
go off: nổ , rung ,reo
go up / down: tăng/giảm giá
go by: đi qua(chỉ thời gian)
go over: xem kĩ
go on: tiếp tục
go out: dập tắt
go ahead: tiến triển
go through: vượt qua
10. HOLD
hold on: chờ một chút(gọi điện thoại)
hold up= delay : trì hoãn
11. LOOK
look after : trông nom, chăm sóc
look for: tìm kiếm
look up: tra cứu
look into= investigate: điều tra
look to= rely on: tin cậy, tintưởng
look up to: kính trọng
12. MAKE
make out: chứng tỏ
make up: trang điểm, quyết định
13. PUT
put off= postpone : trì hoãn
put on: mặc
put out= go out: tắt, dập tắt
put up with: chịu đựng, tha thứ
put across: khắc sâu
15.RUN
run out of: cạn kiệt, hết(tiền , xăng, dầu...)
run away= get away: tẩu thoát
run over= revise: hồi tỉnh
run across= come across: gặp tình cờ
16. SET
set off: khởi hành
set up: thiết lập, thành lập
set upon= turn on: tấn công
set in: gắn vào
17. STAND
stand by: ủng hộ
stand for: thay thế, đại diện cho
18. TAKE
take after: giống nhau
take over: đảm nhiệm
take down = write down: chép vào
take off: cất cánh, cởi ra( quần áo, mũ ...)
19. THROW
throw away= waste: vứt bỏ
throw up : nôn ra
thrown over= abandon: từ bỏ
20. TURN
turn away: từ chối giúp đỡ
turn down: tháo ra, rút ra, thoát ra
turn on/ turn off: bật/ tắt
turn up: xuất hiện
turn on: tấn công
turn out: sản xuất
21. WORK
work out: giải quyết, tính toán
work on : ảnh hưởng
22. PAY
pay back: hoàn trả
pay off: thanh toán hết nợ/ đưa hối lộ
23. PICK
pick out: chọn lựa
pick up: nhấc lên
pick S.O up: đón ai
24. THINK
think of/ about: nghĩ về
think over: suy nghĩ chín chắn
think through: xem xét kỹ lưỡng
25. VERB + FROM
escape from: trốn thoát
inherit from: thừa hưởng từ
keep from: kiêng
borrow S.TH from S.O: mượn gì của ai
26. VERB+ FOR
admire for: ca ngợi về
apply for: xin việc
beg for: xin
fright for: chiến đấu cho
hope for S.TH : hy vọng về điều gì
wait for: đợi ai
27. VERB + AT
aim at: nhắm vào ai
bark at: sủa ai
glance at: liếc nhìn
stare at: nhìn chằm chằm
knock at doOr: gõ cửa
laugh at: cười nhạo
28. VERB +ON
bet on : cá cược
fix S.O's eyes on: chú mục vào
insist on S.TH: nhấn mạnh điều gì
live on S.Th: sống nhờ vào
fasten on: bảo thủ
feed on: nuôi nấng bằng
look on...as...: coi ai... như...
rely on: cậy nhờ, dựa vào
count on: dựa váo, trông vào sự giúp đỡ
bring about : đem lại, mang lại
bring up : nuôi nấng
bring back : hoàn trả
bring on : gây nên
bring out: nhấn mạnh
2. BREAK
break down : sụp đổ
break into : đột nhập
break off : chia sẻ
break up : đập tan thành từng mảnh
break up with : cải lộn với ai
3. CALL
call at : thăm viếng một nơi nào
call on : thăm viếng một người nào
call for : yêu cầu, đòi hỏi
call off = cancel: huỷ bỏ
call out : gọi to
4. CARRY
carry on : tiếp tục, xoay sở
carry out : thực hiện
carry off : cưỡng chế
carry through: đem lại sự an toàn
5.COME
Come about: xảy ra
come across : gặp tình cờ
come by: đạt được
come down with : suy sụp, đau đớn(vì bệnh tật)
come out : xuất hiện
come round: đồng ý
come up with: nảy ra ý
6. CUT
cut down : cắt giảm
cut into = break in on S.O : ngắt lời
cut off : cô lập
7. GET
get away : trốn thoát
get on: tiến bộ
get through: thi đậu
8. GIVE
give in : đầu hàng
give off: thải ra, xả ra(khói, nước, ...)
give over : rời bỏ
give up: từ bỏ
9.GO
go after: đuổi theo, rượt theo
go off: nổ , rung ,reo
go up / down: tăng/giảm giá
go by: đi qua(chỉ thời gian)
go over: xem kĩ
go on: tiếp tục
go out: dập tắt
go ahead: tiến triển
go through: vượt qua
10. HOLD
hold on: chờ một chút(gọi điện thoại)
hold up= delay : trì hoãn
11. LOOK
look after : trông nom, chăm sóc
look for: tìm kiếm
look up: tra cứu
look into= investigate: điều tra
look to= rely on: tin cậy, tintưởng
look up to: kính trọng
12. MAKE
make out: chứng tỏ
make up: trang điểm, quyết định
13. PUT
put off= postpone : trì hoãn
put on: mặc
put out= go out: tắt, dập tắt
put up with: chịu đựng, tha thứ
put across: khắc sâu
15.RUN
run out of: cạn kiệt, hết(tiền , xăng, dầu...)
run away= get away: tẩu thoát
run over= revise: hồi tỉnh
run across= come across: gặp tình cờ
16. SET
set off: khởi hành
set up: thiết lập, thành lập
set upon= turn on: tấn công
set in: gắn vào
17. STAND
stand by: ủng hộ
stand for: thay thế, đại diện cho
18. TAKE
take after: giống nhau
take over: đảm nhiệm
take down = write down: chép vào
take off: cất cánh, cởi ra( quần áo, mũ ...)
19. THROW
throw away= waste: vứt bỏ
throw up : nôn ra
thrown over= abandon: từ bỏ
20. TURN
turn away: từ chối giúp đỡ
turn down: tháo ra, rút ra, thoát ra
turn on/ turn off: bật/ tắt
turn up: xuất hiện
turn on: tấn công
turn out: sản xuất
21. WORK
work out: giải quyết, tính toán
work on : ảnh hưởng
22. PAY
pay back: hoàn trả
pay off: thanh toán hết nợ/ đưa hối lộ
23. PICK
pick out: chọn lựa
pick up: nhấc lên
pick S.O up: đón ai
24. THINK
think of/ about: nghĩ về
think over: suy nghĩ chín chắn
think through: xem xét kỹ lưỡng
25. VERB + FROM
escape from: trốn thoát
inherit from: thừa hưởng từ
keep from: kiêng
borrow S.TH from S.O: mượn gì của ai
26. VERB+ FOR
admire for: ca ngợi về
apply for: xin việc
beg for: xin
fright for: chiến đấu cho
hope for S.TH : hy vọng về điều gì
wait for: đợi ai
27. VERB + AT
aim at: nhắm vào ai
bark at: sủa ai
glance at: liếc nhìn
stare at: nhìn chằm chằm
knock at doOr: gõ cửa
laugh at: cười nhạo
28. VERB +ON
bet on : cá cược
fix S.O's eyes on: chú mục vào
insist on S.TH: nhấn mạnh điều gì
live on S.Th: sống nhờ vào
fasten on: bảo thủ
feed on: nuôi nấng bằng
look on...as...: coi ai... như...
rely on: cậy nhờ, dựa vào
count on: dựa váo, trông vào sự giúp đỡ