KhanhHuyen200638. a (go over: kiểm tra)
39. a (put sth down: ghi lại)
40. c (turn off: tắt)
41. b
42. a
Câu 41 và 42 chọn theo động từ chia ở thì của câu gốc
43. a (look forward to: mong chờ)
44. c (look through: xem qua)
45. a (take over: take control of sth)
46. b (keep up with: theo kịp)
47. a
Chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm
Luyện tập phrasal verbs.