25.a(look forward to V-ing:mong chờ điều gì)
26.b(look through = read:đọc qua)
27.a(look after:chăm sóc)
28.b(come back:quay trở lại)
29.a(face up to:chấp nhận,đương đầu)
30.a(pass down:truyền lại)
31.b(set up:thành lập)
32.a(take off shoes:cởi bỏ giầy)
33.c(show around:đi thăm vòng quanh)
34.a(pull down:dỡ bỏ)
35.b(grow up:đã lớn,trưởng thành)
36.a(look up:tra cứu)
37.a(go on with:tiếp tục làm việc gì)