English THCS Phrasal Verb.

Thảo_UwU

Học sinh chăm học
Thành viên
16 Tháng mười 2021
398
333
76
18
Hà Nội
KhanhHuyen200613.a(give up doing sth:từ bỏ làm gì)
14.c(live up to sth:đạt được điều gì)
15.a(go on + V-ing:tiếp tục làm điều gì)
16.b(set up = start sth:bắt đầu làm gì)
17.a(keep up with = stay equal with)
18.c(turn on TV:bật TV)
19.a(set off:bắt đầu khởi hành)
20.b(turn up:xuất hiện)
21.a(live on:sống dựa trên)
22.a(close down:ngừng việc gì lại)
23.a(live on:sống dựa vào việc gì)
24.c(bring up:xuất bản)
 
  • Love
Reactions: KhanhHuyen2006
Top Bottom